Xem Cung Mệnh Hợp Nhau Theo Tuổi Chính Xác Nhất
Tìm hiểu cách xem cung mệnh hợp nhau theo tuổi để chọn bạn đời, đối tác làm ăn phù hợp, giúp mang lại hạnh phúc và tài lộc bền vững.

Xem cung mệnh hợp nhau theo tuổi là một trong những yếu tố quan trọng trong tử vi – phong thủy, thường được áp dụng khi chọn vợ chồng, đối tác làm ăn, hoặc thậm chí trong phong thủy nhà ở. Việc kết hợp đúng cung mệnh không chỉ giúp tăng cường may mắn mà còn hạn chế xung khắc, tránh hao tài, tổn hại về sức khỏe và tinh thần.
Xem cung mệnh hợp nhau theo tuổi chính xác nhất
1 - Cung mệnh là gì?
Cung mệnh (hay còn gọi là cung phi bát trạch) là một khái niệm trong phong thủy, được tính dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính. Cung mệnh không giống với ngũ hành bản mệnh – đây là điểm nhiều người dễ nhầm lẫn.
2 - Cách xác định cung mệnh
Cung mệnh được xác định bằng bảng cung phi bát trạch, phân chia thành 8 cung chính:
Cung mệnh | Hành | Đặc điểm |
Càn | Kim | Quyết đoán, lãnh đạo |
Khảm | Thủy | Nhạy bén, thông minh |
Cấn | Thổ | Kiên trì, chậm mà chắc |
Chấn | Mộc | Nhiệt tình, quyết đoán |
Tốn | Mộc | Mềm mỏng, linh hoạt |
Ly | Hỏa | Nhiệt huyết, đam mê |
Khôn | Thổ | Dễ gần, giàu tình cảm |
Đoài | Kim | Hòa nhã, giao tiếp tốt |
3 - Cách tính cung mệnh
Bước 1: Lấy tổng các chữ số của năm sinh âm lịch
Ví dụ: sinh năm 1990
→ 1 + 9 + 9 + 0 = 19
Bước 2: Rút gọn tổng vừa tính đến 1 chữ số
→ 1 + 9 = 10 → 1 + 0 = 1
Giữ lại số này để đối chiếu với giới tính ở bước 3.
Bước 3: Đối chiếu cung mệnh theo giới tính
Nam giới (áp dụng từ năm 1900–1999):
- Lấy: 10 – số vừa tính
- Nếu ra số lớn hơn 8 → tiếp tục rút gọn đến 1 chữ số
Ví dụ: Sinh năm 1990 → số vừa tính là 1
→ 10 – 1 = 9 → tra số 9 ứng với cung Khôn
Kết quả | Cung mệnh Nam (1900–1999) |
1 | Khảm |
2 | Ly |
3 | Cấn |
4 | Đoài |
5 | Khôn (nếu nam) |
6 | Càn |
7 | Tốn |
8 | Chấn |
9 | Khôn |
Nữ giới (áp dụng từ năm 1900–1999):
- Lấy: số vừa tính + 5, rồi tiếp tục rút gọn đến 1 chữ số (nếu cần)
Ví dụ: Sinh năm 1990 → tổng là 1
→ 1 + 5 = 6 → tra số 6 ứng với cung Càn
Kết quả | Cung mệnh Nữ (1900–1999) |
1 | Cấn |
2 | Càn |
3 | Đoài |
4 | Cấn |
5 | Cấn (nếu nữ) |
6 | Càn |
7 | Khôn |
8 | Chấn |
9 | Tốn |
Lưu ý đặc biệt:
Từ năm 2000 trở đi, cách tính có thể thay đổi một chút (do yếu tố can chi đổi chu kỳ). Nhưng với người sinh trong thế kỷ 20 (1900–1999), cách tính trên áp dụng chính xác.
Việc xác định cung mệnh từ năm 2000 trở đi cần lưu ý:
- Nam giới đổi công thức thành 9 – tổng
- Nữ giới cộng thêm 6, thay vì 5 như thế kỷ trước
- Cần rút gọn kết quả về 1 chữ số nếu tổng > 9
4 - Cách xem cung mệnh hợp nhau
Để biết hai người có hợp cung mệnh hay không, phong thủy dựa vào 2 nguyên tắc:
4.1 - Ngũ hành tương sinh – tương khắc
- Tương sinh: Kim – Thủy – Mộc – Hỏa – Thổ (vòng sinh)
→ Ví dụ: Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa - Tương khắc: Kim – Mộc – Thổ – Thủy – Hỏa (vòng khắc)
→ Ví dụ: Hỏa khắc Kim, Thổ khắc Thủy
Khi hai người có cung mệnh thuộc ngũ hành tương sinh, sẽ giúp hỗ trợ, hòa hợp, tài lộc hanh thông.
4.2 - Ngũ quái trong Bát Trạch
Dùng bảng sau để tra quẻ (Nam đối chiếu Nữ – hoặc ngược lại):
Nữ Nam | Càn | Khôn | Cấn | Chấn | Tốn | Ly | Khảm | Đoài |
Càn | Phục Vị | Thiên Y | Diên Niên | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Tuyệt Mệnh | Họa Hại | Sinh Khí |
Khôn | Thiên Y | Phục Vị | Sinh Khí | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Diên Niên |
Cấn | Diên Niên | Sinh Khí | Phục Vị | Tuyệt Mệnh | Họa Hại | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Thiên Y |
Chấn | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Tuyệt Mệnh | Phục Vị | Sinh Khí | Diên Niên | Thiên Y | Họa Hại |
Tốn | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Họa Hại | Sinh Khí | Phục Vị | Thiên Y | Diên Niên | Tuyệt Mệnh |
Ly | Tuyệt Mệnh | Họa Hại | Ngũ Quỷ | Diên Niên | Thiên Y | Phục Vị | Sinh Khí | Lục Sát |
Khảm | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Lục Sát | Thiên Y | Diên Niên | Sinh Khí | Phục Vị | Ngũ Quỷ |
Đoài | Sinh Khí | Diên Niên | Thiên Y | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Phục Vị |
Lưu ý: Bảng này áp dụng cho người Việt và văn hóa Đông phương, giới tính và vai trò Nam – Nữ ảnh hưởng đến chiều tra bảng (thường là Nam – trụ chính).
Khi kết hợp cung mệnh giữa hai người (đặc biệt là nam – nữ), sẽ sinh ra các quẻ cát – hung như:
Tên quẻ | Ý nghĩa |
Sinh Khí | Phát triển mạnh, tài lộc vượng |
Phúc Đức | Hòa hợp, gia đạo êm ấm |
Thiên Y | Sức khỏe tốt, có quý nhân giúp |
Phục Vị | Bình an, ổn định lâu dài |
Ngũ Quỷ | Mâu thuẫn, thị phi, bất đồng |
Lục Sát | Trắc trở, hao tài tốn của |
Tuyệt Mệnh | Đại hung, chia ly, tổn thọ |
Họa Hại | Dễ gặp xui rủi, bất hòa, kém may mắn |
Các cặp đôi nên ưu tiên Sinh Khí, Thiên Y, Phúc Đức, tránh Tuyệt Mệnh – Lục Sát – Họa Hại.
5 - Ứng dụng xem cung mệnh trong đời sống
- Chọn vợ chồng: Giúp gia đạo hạnh phúc, tránh ly tán, xung khắc.
- Chọn bạn làm ăn: Giúp sự nghiệp phát triển, tránh rủi ro tài chính.
- Phong thủy nhà ở: Ứng dụng để chọn hướng nhà, hướng bếp, bàn làm việc.
6 - Cách tra cứu cung mệnh hợp tuổi online tại Tuvicohoc.com.vn
Bạn có thể dễ dàng xem cung mệnh hợp nhau theo tuổi tại Tuvicohoc.com.vn chỉ với vài bước đơn giản sau:
- Bước 1: Nhập thông tin năm sinh gia chủ theo âm lịch, chọn giới tính
- Bước 2: Nhấn nút “Tra cứu”
- Bước 3: Hệ thống sẽ hiển thị kết quả chi tiết về cung mệnh và tuổi hợp cung mệnh với bạn
Việc xem cung mệnh hợp nhau theo tuổi là bước quan trọng để lựa chọn người đồng hành phù hợp, giúp tăng may mắn, hạnh phúc và tài lộc. Dù cung mệnh có xung khắc, vẫn có thể hóa giải bằng các phương pháp phong thủy phù hợp, quan trọng nhất là sự thấu hiểu và cùng hướng về điều tốt đẹp.
Xem tuổi
- Xem tuổi làm nhà
- Xem tuổi vợ chồng
- Xem tuổi sinh con
- Xem tuổi làm ăn
- Xem tuổi nào hợp
- Xem màu hợp tuổi
- Xem số hợp tuổi
- Xem sao hạn theo tuổi
- Xem cung mệnh theo tuổi
- Xem tuổi kết hôn
- Xem tuổi xông nhà
- Xem tuổi hạn kim lâu
- Xem tuổi hạn hoang ốc
- Xem tuổi hạn tam tai
- Xem tuổi hạn thái tuế
- Xem trạch tuổi làm nhà