Lịch Vạn Niên Năm 1430 - Tử Vi Cổ Học
LỊCH VẠN NIÊN năm 1430 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 1430 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1430
Lịch vạn niên tháng 1 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
|
|
|
|
1
7/12 - Canh
|
2
8/12 -
|
3
9/12 -
|
4
10/12 -
|
5
11/12 -
|
6
12/12 -
|
7
13/12 - Tý
|
8
14/12 -
|
9
15/12 -
|
10
16/12 -
|
11
17/12 - Canh
|
12
18/12 -
|
13
19/12 -
|
14
20/12 -
|
15
21/12 -
|
16
22/12 -
|
17
23/12 -
|
18
24/12 -
|
19
25/12 - Tý
|
20
26/12 -
|
21
27/12 - Canh
|
22
28/12 -
|
23
29/12 -
|
24
1/1 -
|
25
2/1 -
|
26
3/1 -
|
27
4/1 -
|
28
5/1 -
|
29
6/1 -
|
30
7/1 -
|
31
8/1 - Canh Tý
|
Lịch vạn niên tháng 2 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
1
9/1 -
|
2
10/1 -
|
3
11/1 -
|
4
12/1 -
|
5
13/1 -
|
6
14/1 -
|
7
15/1 -
|
8
16/1 -
|
9
17/1 -
|
10
18/1 - Canh
|
11
19/1 -
|
12
20/1 - Tý
|
13
21/1 -
|
14
22/1 -
|
15
23/1 -
|
16
24/1 -
|
17
25/1 -
|
18
26/1 -
|
19
27/1 -
|
20
28/1 - Canh
|
21
29/1 -
|
22
30/1 -
|
23
1/2 -
|
24
2/2 - Tý
|
25
3/2 -
|
26
4/2 -
|
27
5/2 -
|
28
6/2 -
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch vạn niên tháng 3 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
1
7/2 -
|
2
8/2 - Canh
|
3
9/2 -
|
4
10/2 -
|
5
11/2 -
|
6
12/2 -
|
7
13/2 -
|
8
14/2 - Tý
|
9
15/2 -
|
10
16/2 -
|
11
17/2 -
|
12
18/2 - Canh
|
13
19/2 -
|
14
20/2 -
|
15
21/2 -
|
16
22/2 -
|
17
23/2 -
|
18
24/2 -
|
19
25/2 -
|
20
26/2 - Tý
|
21
27/2 -
|
22
28/2 - Canh
|
23
29/2 -
|
24
1/3 -
|
25
2/3 -
|
26
3/3 -
|
27
4/3 -
|
28
5/3 -
|
29
6/3 -
|
30
7/3 -
|
31
8/3 -
|
|
|
|
|
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
|
|
|
1
9/3 - Canh Tý
|
2
10/3 -
|
3
11/3 -
|
4
12/3 -
|
5
13/3 -
|
6
14/3 -
|
7
15/3 -
|
8
16/3 -
|
9
17/3 -
|
10
18/3 -
|
11
19/3 - Canh
|
12
20/3 -
|
13
21/3 - Tý
|
14
22/3 -
|
15
23/3 -
|
16
24/3 -
|
17
25/3 -
|
18
26/3 -
|
19
27/3 -
|
20
28/3 -
|
21
29/3 - Canh
|
22
30/3 -
|
23
1/4 -
|
24
2/4 -
|
25
3/4 - Tý
|
26
4/4 -
|
27
5/4 -
|
28
6/4 -
|
29
7/4 -
|
30
8/4 -
|
|
|
Lịch vạn niên tháng 5 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
|
|
|
|
|
1
9/4 - Canh
|
2
10/4 -
|
3
11/4 -
|
4
12/4 -
|
5
13/4 -
|
6
14/4 -
|
7
15/4 - Tý
|
8
16/4 -
|
9
17/4 -
|
10
18/4 -
|
11
19/4 - Canh
|
12
20/4 -
|
13
21/4 -
|
14
22/4 -
|
15
23/4 -
|
16
24/4 -
|
17
25/4 -
|
18
26/4 -
|
19
27/4 - Tý
|
20
28/4 -
|
21
29/4 - Canh
|
22
1/5 -
|
23
2/5 -
|
24
3/5 -
|
25
4/5 -
|
26
5/5 -
|
27
6/5 -
|
28
7/5 -
|
29
8/5 -
|
30
9/5 -
|
31
10/5 - Canh Tý
|
|
|
|
|
|
|
Lịch vạn niên tháng 6 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
|
1
11/5 -
|
2
12/5 -
|
3
13/5 -
|
4
14/5 -
|
5
15/5 -
|
6
16/5 -
|
7
17/5 -
|
8
18/5 -
|
9
19/5 -
|
10
20/5 - Canh
|
11
21/5 -
|
12
22/5 - Tý
|
13
23/5 -
|
14
24/5 -
|
15
25/5 -
|
16
26/5 -
|
17
27/5 -
|
18
28/5 -
|
19
29/5 -
|
20
30/5 - Canh
|
21
1/6 -
|
22
2/6 -
|
23
3/6 -
|
24
4/6 - Tý
|
25
5/6 -
|
26
6/6 -
|
27
7/6 -
|
28
8/6 -
|
29
9/6 -
|
30
10/6 - Canh
|
|
|
|
|
Lịch vạn niên tháng 7 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
|
|
|
1
11/6 -
|
2
12/6 -
|
3
13/6 -
|
4
14/6 -
|
5
15/6 -
|
6
16/6 - Tý
|
7
17/6 -
|
8
18/6 -
|
9
19/6 -
|
10
20/6 - Canh
|
11
21/6 -
|
12
22/6 -
|
13
23/6 -
|
14
24/6 -
|
15
25/6 -
|
16
26/6 -
|
17
27/6 -
|
18
28/6 - Tý
|
19
29/6 -
|
20
1/7 - Canh
|
21
2/7 -
|
22
3/7 -
|
23
4/7 -
|
24
5/7 -
|
25
6/7 -
|
26
7/7 -
|
27
8/7 -
|
28
9/7 -
|
29
10/7 -
|
30
11/7 - Canh Tý
|
31
12/7 -
|
|
Lịch vạn niên tháng 8 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
|
|
|
|
|
|
1
13/7 -
|
2
14/7 -
|
3
15/7 -
|
4
16/7 -
|
5
17/7 -
|
6
18/7 -
|
7
19/7 -
|
8
20/7 -
|
9
21/7 - Canh
|
10
22/7 -
|
11
23/7 - Tý
|
12
24/7 -
|
13
25/7 -
|
14
26/7 -
|
15
27/7 -
|
16
28/7 -
|
17
29/7 -
|
18
30/7 -
|
19
1/8 - Canh
|
20
2/8 -
|
21
3/8 -
|
22
4/8 -
|
23
5/8 - Tý
|
24
6/8 -
|
25
7/8 -
|
26
8/8 -
|
27
9/8 -
|
28
10/8 -
|
29
11/8 - Canh
|
30
12/8 -
|
31
13/8 -
|
|
|
|
|
|
Lịch vạn niên tháng 9 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
|
|
1
14/8 -
|
2
15/8 -
|
3
16/8 -
|
4
17/8 - Tý
|
5
18/8 -
|
6
19/8 -
|
7
20/8 -
|
8
21/8 - Canh
|
9
22/8 -
|
10
23/8 -
|
11
24/8 -
|
12
25/8 -
|
13
26/8 -
|
14
27/8 -
|
15
28/8 -
|
16
29/8 - Tý
|
17
30/8 -
|
18
1/9 - Canh
|
19
2/9 -
|
20
3/9 -
|
21
4/9 -
|
22
5/9 -
|
23
6/9 -
|
24
7/9 -
|
25
8/9 -
|
26
9/9 -
|
27
10/9 -
|
28
11/9 - Canh Tý
|
29
12/9 -
|
30
13/9 -
|
|
|
|
Lịch vạn niên tháng 10 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
|
|
|
|
1
14/9 -
|
2
15/9 -
|
3
16/9 -
|
4
17/9 -
|
5
18/9 -
|
6
19/9 -
|
7
20/9 -
|
8
21/9 - Canh
|
9
22/9 -
|
10
23/9 - Tý
|
11
24/9 -
|
12
25/9 -
|
13
26/9 -
|
14
27/9 -
|
15
28/9 -
|
16
29/9 -
|
17
1/10 -
|
18
2/10 - Canh
|
19
3/10 -
|
20
4/10 -
|
21
5/10 -
|
22
6/10 - Tý
|
23
7/10 -
|
24
8/10 -
|
25
9/10 -
|
26
10/10 -
|
27
11/10 -
|
28
12/10 - Canh
|
29
13/10 -
|
30
14/10 -
|
31
15/10 -
|
Lịch vạn niên tháng 11 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
1
16/10 -
|
2
17/10 -
|
3
18/10 - Tý
|
4
19/10 -
|
5
20/10 -
|
6
21/10 -
|
7
22/10 - Canh
|
8
23/10 -
|
9
24/10 -
|
10
25/10 -
|
11
26/10 -
|
12
27/10 -
|
13
28/10 -
|
14
29/10 -
|
15
30/10 - Tý
|
16
1/11 -
|
17
2/11 - Canh
|
18
3/11 -
|
19
4/11 -
|
20
5/11 -
|
21
6/11 -
|
22
7/11 -
|
23
8/11 -
|
24
9/11 -
|
25
10/11 -
|
26
11/11 -
|
27
12/11 - Canh Tý
|
28
13/11 -
|
29
14/11 -
|
30
15/11 -
|
|
|
|
|
|
Lịch vạn niên tháng 12 năm 1430 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
|
|
1
16/11 -
|
2
17/11 -
|
3
18/11 -
|
4
19/11 -
|
5
20/11 -
|
6
21/11 -
|
7
22/11 - Canh
|
8
23/11 -
|
9
24/11 - Tý
|
10
25/11 -
|
11
26/11 -
|
12
27/11 -
|
13
28/11 -
|
14
29/11 -
|
15
1/12 -
|
16
2/12 -
|
17
3/12 - Canh
|
18
4/12 -
|
19
5/12 -
|
20
6/12 -
|
21
7/12 - Tý
|
22
8/12 -
|
23
9/12 -
|
24
10/12 -
|
25
11/12 -
|
26
12/12 -
|
27
13/12 - Canh
|
28
14/12 -
|
29
15/12 -
|
30
16/12 -
|
31
17/12 -
|
|
|
2. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 1425
- Lịch vạn niên năm 1426
- Lịch vạn niên năm 1427
- Lịch vạn niên năm 1428
- Lịch vạn niên năm 1429
- Lịch vạn niên năm 1430
- Lịch vạn niên năm 1431
- Lịch vạn niên năm 1432
- Lịch vạn niên năm 1433
- Lịch vạn niên năm 1434
- Lịch vạn niên năm 1435
- Lịch vạn niên năm 1436
- Lịch vạn niên năm 1437
- Lịch vạn niên năm 1438
- Lịch vạn niên năm 1439
- Lịch vạn niên năm 1440
- Lịch vạn niên năm 1441
- Lịch vạn niên năm 1442
- Lịch vạn niên năm 1443
- Lịch vạn niên năm 1444
- Lịch vạn niên năm 1445
- Lịch vạn niên năm 1446
- Lịch vạn niên năm 1447
- Lịch vạn niên năm 1448
- Lịch vạn niên năm 1449
- Lịch vạn niên năm 1450
- Lịch vạn niên năm 1451
- Lịch vạn niên năm 1452
- Lịch vạn niên năm 1453
- Lịch vạn niên năm 1454
- Lịch vạn niên năm 1455
- Lịch vạn niên năm 1456
- Lịch vạn niên năm 1457
- Lịch vạn niên năm 1458
- Lịch vạn niên năm 1459
- Lịch vạn niên năm 1460
- Lịch vạn niên năm 1461
- Lịch vạn niên năm 1462
- Lịch vạn niên năm 1463
- Lịch vạn niên năm 1464
- Lịch vạn niên năm 1465
- Lịch vạn niên năm 1466
- Lịch vạn niên năm 1467
- Lịch vạn niên năm 1468
- Lịch vạn niên năm 1469
- Lịch vạn niên năm 1470
- Lịch vạn niên năm 1471
- Lịch vạn niên năm 1472
- Lịch vạn niên năm 1473
- Lịch vạn niên năm 1474
- Lịch vạn niên năm 1475
- Lịch vạn niên năm 1476
- Lịch vạn niên năm 1477
- Lịch vạn niên năm 1478
- Lịch vạn niên năm 1479
- Lịch vạn niên năm 1480
3. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.