Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 1982 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 1982 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 1982 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1982

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/12 - Giáp Thân
2

8/12 - Ất Dậu
3

9/12 - Bính Tuất
4

10/12 - Đinh Hợi
5

11/12 - Mậu Tý
6

12/12 - Kỷ Sửu
7

13/12 - Canh Dần
8

14/12 - Tân Mão
9

15/12 - Nhâm Thìn
10

16/12 - Quý Tỵ
11

17/12 - Giáp Ngọ
12

18/12 - Ất Mùi
13

19/12 - Bính Thân
14

20/12 - Đinh Dậu
15

21/12 - Mậu Tuất
16

22/12 - Kỷ Hợi
17

23/12 - Canh Tý
18

24/12 - Tân Sửu
19

25/12 - Nhâm Dần
20

26/12 - Quý Mão
21

27/12 - Giáp Thìn
22

28/12 - Ất Tỵ
23

29/12 - Bính Ngọ
24

30/12 - Đinh Mùi
25

1/1 - Mậu Thân
26

2/1 - Kỷ Dậu
27

3/1 - Canh Tuất
28

4/1 - Tân Hợi
29

5/1 - Nhâm Tý
30

6/1 - Quý Sửu
31

7/1 - Giáp Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/1 - Ất Mão
2

9/1 - Bính Thìn
3

10/1 - Đinh Tỵ
4

11/1 - Mậu Ngọ
5

12/1 - Kỷ Mùi
6

13/1 - Canh Thân
7

14/1 - Tân Dậu
8

15/1 - Nhâm Tuất
9

16/1 - Quý Hợi
10

17/1 - Giáp Tý
11

18/1 - Ất Sửu
12

19/1 - Bính Dần
13

20/1 - Đinh Mão
14

21/1 - Mậu Thìn
15

22/1 - Kỷ Tỵ
16

23/1 - Canh Ngọ
17

24/1 - Tân Mùi
18

25/1 - Nhâm Thân
19

26/1 - Quý Dậu
20

27/1 - Giáp Tuất
21

28/1 - Ất Hợi
22

29/1 - Bính Tý
23

30/1 - Đinh Sửu
24

1/2 - Mậu Dần
25

2/2 - Kỷ Mão
26

3/2 - Canh Thìn
27

4/2 - Tân Tỵ
28

5/2 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/2 - Quý Mùi
2

7/2 - Giáp Thân
3

8/2 - Ất Dậu
4

9/2 - Bính Tuất
5

10/2 - Đinh Hợi
6

11/2 - Mậu Tý
7

12/2 - Kỷ Sửu
8

13/2 - Canh Dần
9

14/2 - Tân Mão
10

15/2 - Nhâm Thìn
11

16/2 - Quý Tỵ
12

17/2 - Giáp Ngọ
13

18/2 - Ất Mùi
14

19/2 - Bính Thân
15

20/2 - Đinh Dậu
16

21/2 - Mậu Tuất
17

22/2 - Kỷ Hợi
18

23/2 - Canh Tý
19

24/2 - Tân Sửu
20

25/2 - Nhâm Dần
21

26/2 - Quý Mão
22

27/2 - Giáp Thìn
23

28/2 - Ất Tỵ
24

29/2 - Bính Ngọ
25

1/3 - Đinh Mùi
26

2/3 - Mậu Thân
27

3/3 - Kỷ Dậu
28

4/3 - Canh Tuất
29

5/3 - Tân Hợi
30

6/3 - Nhâm Tý
31

7/3 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/3 - Giáp Dần
2

9/3 - Ất Mão
3

10/3 - Bính Thìn
4

11/3 - Đinh Tỵ
5

12/3 - Mậu Ngọ
6

13/3 - Kỷ Mùi
7

14/3 - Canh Thân
8

15/3 - Tân Dậu
9

16/3 - Nhâm Tuất
10

17/3 - Quý Hợi
11

18/3 - Giáp Tý
12

19/3 - Ất Sửu
13

20/3 - Bính Dần
14

21/3 - Đinh Mão
15

22/3 - Mậu Thìn
16

23/3 - Kỷ Tỵ
17

24/3 - Canh Ngọ
18

25/3 - Tân Mùi
19

26/3 - Nhâm Thân
20

27/3 - Quý Dậu
21

28/3 - Giáp Tuất
22

29/3 - Ất Hợi
23

30/3 - Bính Tý
24

1/4 - Đinh Sửu
25

2/4 - Mậu Dần
26

3/4 - Kỷ Mão
27

4/4 - Canh Thìn
28

5/4 - Tân Tỵ
29

6/4 - Nhâm Ngọ
30

7/4 - Quý Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/4 - Giáp Thân
2

9/4 - Ất Dậu
3

10/4 - Bính Tuất
4

11/4 - Đinh Hợi
5

12/4 - Mậu Tý
6

13/4 - Kỷ Sửu
7

14/4 - Canh Dần
8

15/4 - Tân Mão
9

16/4 - Nhâm Thìn
10

17/4 - Quý Tỵ
11

18/4 - Giáp Ngọ
12

19/4 - Ất Mùi
13

20/4 - Bính Thân
14

21/4 - Đinh Dậu
15

22/4 - Mậu Tuất
16

23/4 - Kỷ Hợi
17

24/4 - Canh Tý
18

25/4 - Tân Sửu
19

26/4 - Nhâm Dần
20

27/4 - Quý Mão
21

28/4 - Giáp Thìn
22

29/4 - Ất Tỵ
23

1/4 - Bính Ngọ
24

2/4 - Đinh Mùi
25

3/4 - Mậu Thân
26

4/4 - Kỷ Dậu
27

5/4 - Canh Tuất
28

6/4 - Tân Hợi
29

7/4 - Nhâm Tý
30

8/4 - Quý Sửu
31

9/4 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

10/4 - Ất Mão
2

11/4 - Bính Thìn
3

12/4 - Đinh Tỵ
4

13/4 - Mậu Ngọ
5

14/4 - Kỷ Mùi
6

15/4 - Canh Thân
7

16/4 - Tân Dậu
8

17/4 - Nhâm Tuất
9

18/4 - Quý Hợi
10

19/4 - Giáp Tý
11

20/4 - Ất Sửu
12

21/4 - Bính Dần
13

22/4 - Đinh Mão
14

23/4 - Mậu Thìn
15

24/4 - Kỷ Tỵ
16

25/4 - Canh Ngọ
17

26/4 - Tân Mùi
18

27/4 - Nhâm Thân
19

28/4 - Quý Dậu
20

29/4 - Giáp Tuất
21

1/5 - Ất Hợi
22

2/5 - Bính Tý
23

3/5 - Đinh Sửu
24

4/5 - Mậu Dần
25

5/5 - Kỷ Mão
26

6/5 - Canh Thìn
27

7/5 - Tân Tỵ
28

8/5 - Nhâm Ngọ
29

9/5 - Quý Mùi
30

10/5 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/5 - Ất Dậu
2

12/5 - Bính Tuất
3

13/5 - Đinh Hợi
4

14/5 - Mậu Tý
5

15/5 - Kỷ Sửu
6

16/5 - Canh Dần
7

17/5 - Tân Mão
8

18/5 - Nhâm Thìn
9

19/5 - Quý Tỵ
10

20/5 - Giáp Ngọ
11

21/5 - Ất Mùi
12

22/5 - Bính Thân
13

23/5 - Đinh Dậu
14

24/5 - Mậu Tuất
15

25/5 - Kỷ Hợi
16

26/5 - Canh Tý
17

27/5 - Tân Sửu
18

28/5 - Nhâm Dần
19

29/5 - Quý Mão
20

30/5 - Giáp Thìn
21

1/6 - Ất Tỵ
22

2/6 - Bính Ngọ
23

3/6 - Đinh Mùi
24

4/6 - Mậu Thân
25

5/6 - Kỷ Dậu
26

6/6 - Canh Tuất
27

7/6 - Tân Hợi
28

8/6 - Nhâm Tý
29

9/6 - Quý Sửu
30

10/6 - Giáp Dần
31

11/6 - Ất Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/6 - Bính Thìn
2

13/6 - Đinh Tỵ
3

14/6 - Mậu Ngọ
4

15/6 - Kỷ Mùi
5

16/6 - Canh Thân
6

17/6 - Tân Dậu
7

18/6 - Nhâm Tuất
8

19/6 - Quý Hợi
9

20/6 - Giáp Tý
10

21/6 - Ất Sửu
11

22/6 - Bính Dần
12

23/6 - Đinh Mão
13

24/6 - Mậu Thìn
14

25/6 - Kỷ Tỵ
15

26/6 - Canh Ngọ
16

27/6 - Tân Mùi
17

28/6 - Nhâm Thân
18

29/6 - Quý Dậu
19

1/7 - Giáp Tuất
20

2/7 - Ất Hợi
21

3/7 - Bính Tý
22

4/7 - Đinh Sửu
23

5/7 - Mậu Dần
24

6/7 - Kỷ Mão
25

7/7 - Canh Thìn
26

8/7 - Tân Tỵ
27

9/7 - Nhâm Ngọ
28

10/7 - Quý Mùi
29

11/7 - Giáp Thân
30

12/7 - Ất Dậu
31

13/7 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/7 - Đinh Hợi
2

15/7 - Mậu Tý
3

16/7 - Kỷ Sửu
4

17/7 - Canh Dần
5

18/7 - Tân Mão
6

19/7 - Nhâm Thìn
7

20/7 - Quý Tỵ
8

21/7 - Giáp Ngọ
9

22/7 - Ất Mùi
10

23/7 - Bính Thân
11

24/7 - Đinh Dậu
12

25/7 - Mậu Tuất
13

26/7 - Kỷ Hợi
14

27/7 - Canh Tý
15

28/7 - Tân Sửu
16

29/7 - Nhâm Dần
17

1/8 - Quý Mão
18

2/8 - Giáp Thìn
19

3/8 - Ất Tỵ
20

4/8 - Bính Ngọ
21

5/8 - Đinh Mùi
22

6/8 - Mậu Thân
23

7/8 - Kỷ Dậu
24

8/8 - Canh Tuất
25

9/8 - Tân Hợi
26

10/8 - Nhâm Tý
27

11/8 - Quý Sửu
28

12/8 - Giáp Dần
29

13/8 - Ất Mão
30

14/8 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/8 - Đinh Tỵ
2

16/8 - Mậu Ngọ
3

17/8 - Kỷ Mùi
4

18/8 - Canh Thân
5

19/8 - Tân Dậu
6

20/8 - Nhâm Tuất
7

21/8 - Quý Hợi
8

22/8 - Giáp Tý
9

23/8 - Ất Sửu
10

24/8 - Bính Dần
11

25/8 - Đinh Mão
12

26/8 - Mậu Thìn
13

27/8 - Kỷ Tỵ
14

28/8 - Canh Ngọ
15

29/8 - Tân Mùi
16

30/8 - Nhâm Thân
17

1/9 - Quý Dậu
18

2/9 - Giáp Tuất
19

3/9 - Ất Hợi
20

4/9 - Bính Tý
21

5/9 - Đinh Sửu
22

6/9 - Mậu Dần
23

7/9 - Kỷ Mão
24

8/9 - Canh Thìn
25

9/9 - Tân Tỵ
26

10/9 - Nhâm Ngọ
27

11/9 - Quý Mùi
28

12/9 - Giáp Thân
29

13/9 - Ất Dậu
30

14/9 - Bính Tuất
31

15/9 - Đinh Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

16/9 - Mậu Tý
2

17/9 - Kỷ Sửu
3

18/9 - Canh Dần
4

19/9 - Tân Mão
5

20/9 - Nhâm Thìn
6

21/9 - Quý Tỵ
7

22/9 - Giáp Ngọ
8

23/9 - Ất Mùi
9

24/9 - Bính Thân
10

25/9 - Đinh Dậu
11

26/9 - Mậu Tuất
12

27/9 - Kỷ Hợi
13

28/9 - Canh Tý
14

29/9 - Tân Sửu
15

1/10 - Nhâm Dần
16

2/10 - Quý Mão
17

3/10 - Giáp Thìn
18

4/10 - Ất Tỵ
19

5/10 - Bính Ngọ
20

6/10 - Đinh Mùi
21

7/10 - Mậu Thân
22

8/10 - Kỷ Dậu
23

9/10 - Canh Tuất
24

10/10 - Tân Hợi
25

11/10 - Nhâm Tý
26

12/10 - Quý Sửu
27

13/10 - Giáp Dần
28

14/10 - Ất Mão
29

15/10 - Bính Thìn
30

16/10 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 1982

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

17/10 - Mậu Ngọ
2

18/10 - Kỷ Mùi
3

19/10 - Canh Thân
4

20/10 - Tân Dậu
5

21/10 - Nhâm Tuất
6

22/10 - Quý Hợi
7

23/10 - Giáp Tý
8

24/10 - Ất Sửu
9

25/10 - Bính Dần
10

26/10 - Đinh Mão
11

27/10 - Mậu Thìn
12

28/10 - Kỷ Tỵ
13

29/10 - Canh Ngọ
14

30/10 - Tân Mùi
15

1/11 - Nhâm Thân
16

2/11 - Quý Dậu
17

3/11 - Giáp Tuất
18

4/11 - Ất Hợi
19

5/11 - Bính Tý
20

6/11 - Đinh Sửu
21

7/11 - Mậu Dần
22

8/11 - Kỷ Mão
23

9/11 - Canh Thìn
24

10/11 - Tân Tỵ
25

11/11 - Nhâm Ngọ
26

12/11 - Quý Mùi
27

13/11 - Giáp Thân
28

14/11 - Ất Dậu
29

15/11 - Bính Tuất
30

16/11 - Đinh Hợi
31

17/11 - Mậu Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự