Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 2544 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2544 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2544 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2544

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

6/12 - Canh Dần
2

7/12 - Tân Mão
3

8/12 - Nhâm Thìn
4

9/12 - Quý Tỵ
5

10/12 - Giáp Ngọ
6

11/12 - Ất Mùi
7

12/12 - Bính Thân
8

13/12 - Đinh Dậu
9

14/12 - Mậu Tuất
10

15/12 - Kỷ Hợi
11

16/12 - Canh Tý
12

17/12 - Tân Sửu
13

18/12 - Nhâm Dần
14

19/12 - Quý Mão
15

20/12 - Giáp Thìn
16

21/12 - Ất Tỵ
17

22/12 - Bính Ngọ
18

23/12 - Đinh Mùi
19

24/12 - Mậu Thân
20

25/12 - Kỷ Dậu
21

26/12 - Canh Tuất
22

27/12 - Tân Hợi
23

28/12 - Nhâm Tý
24

29/12 - Quý Sửu
25

1/1 - Giáp Dần
26

2/1 - Ất Mão
27

3/1 - Bính Thìn
28

4/1 - Đinh Tỵ
29

5/1 - Mậu Ngọ
30

6/1 - Kỷ Mùi
31

7/1 - Canh Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/1 - Tân Dậu
2

9/1 - Nhâm Tuất
3

10/1 - Quý Hợi
4

11/1 - Giáp Tý
5

12/1 - Ất Sửu
6

13/1 - Bính Dần
7

14/1 - Đinh Mão
8

15/1 - Mậu Thìn
9

16/1 - Kỷ Tỵ
10

17/1 - Canh Ngọ
11

18/1 - Tân Mùi
12

19/1 - Nhâm Thân
13

20/1 - Quý Dậu
14

21/1 - Giáp Tuất
15

22/1 - Ất Hợi
16

23/1 - Bính Tý
17

24/1 - Đinh Sửu
18

25/1 - Mậu Dần
19

26/1 - Kỷ Mão
20

27/1 - Canh Thìn
21

28/1 - Tân Tỵ
22

29/1 - Nhâm Ngọ
23

30/1 - Quý Mùi
24

1/2 - Giáp Thân
25

2/2 - Ất Dậu
26

3/2 - Bính Tuất
27

4/2 - Đinh Hợi
28

5/2 - Mậu Tý
29

6/2 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/2 - Canh Dần
2

8/2 - Tân Mão
3

9/2 - Nhâm Thìn
4

10/2 - Quý Tỵ
5

11/2 - Giáp Ngọ
6

12/2 - Ất Mùi
7

13/2 - Bính Thân
8

14/2 - Đinh Dậu
9

15/2 - Mậu Tuất
10

16/2 - Kỷ Hợi
11

17/2 - Canh Tý
12

18/2 - Tân Sửu
13

19/2 - Nhâm Dần
14

20/2 - Quý Mão
15

21/2 - Giáp Thìn
16

22/2 - Ất Tỵ
17

23/2 - Bính Ngọ
18

24/2 - Đinh Mùi
19

25/2 - Mậu Thân
20

26/2 - Kỷ Dậu
21

27/2 - Canh Tuất
22

28/2 - Tân Hợi
23

29/2 - Nhâm Tý
24

30/2 - Quý Sửu
25

1/3 - Giáp Dần
26

2/3 - Ất Mão
27

3/3 - Bính Thìn
28

4/3 - Đinh Tỵ
29

5/3 - Mậu Ngọ
30

6/3 - Kỷ Mùi
31

7/3 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/3 - Tân Dậu
2

9/3 - Nhâm Tuất
3

10/3 - Quý Hợi
4

11/3 - Giáp Tý
5

12/3 - Ất Sửu
6

13/3 - Bính Dần
7

14/3 - Đinh Mão
8

15/3 - Mậu Thìn
9

16/3 - Kỷ Tỵ
10

17/3 - Canh Ngọ
11

18/3 - Tân Mùi
12

19/3 - Nhâm Thân
13

20/3 - Quý Dậu
14

21/3 - Giáp Tuất
15

22/3 - Ất Hợi
16

23/3 - Bính Tý
17

24/3 - Đinh Sửu
18

25/3 - Mậu Dần
19

26/3 - Kỷ Mão
20

27/3 - Canh Thìn
21

28/3 - Tân Tỵ
22

29/3 - Nhâm Ngọ
23

1/4 - Quý Mùi
24

2/4 - Giáp Thân
25

3/4 - Ất Dậu
26

4/4 - Bính Tuất
27

5/4 - Đinh Hợi
28

6/4 - Mậu Tý
29

7/4 - Kỷ Sửu
30

8/4 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/4 - Tân Mão
2

10/4 - Nhâm Thìn
3

11/4 - Quý Tỵ
4

12/4 - Giáp Ngọ
5

13/4 - Ất Mùi
6

14/4 - Bính Thân
7

15/4 - Đinh Dậu
8

16/4 - Mậu Tuất
9

17/4 - Kỷ Hợi
10

18/4 - Canh Tý
11

19/4 - Tân Sửu
12

20/4 - Nhâm Dần
13

21/4 - Quý Mão
14

22/4 - Giáp Thìn
15

23/4 - Ất Tỵ
16

24/4 - Bính Ngọ
17

25/4 - Đinh Mùi
18

26/4 - Mậu Thân
19

27/4 - Kỷ Dậu
20

28/4 - Canh Tuất
21

29/4 - Tân Hợi
22

30/4 - Nhâm Tý
23

1/5 - Quý Sửu
24

2/5 - Giáp Dần
25

3/5 - Ất Mão
26

4/5 - Bính Thìn
27

5/5 - Đinh Tỵ
28

6/5 - Mậu Ngọ
29

7/5 - Kỷ Mùi
30

8/5 - Canh Thân
31

9/5 - Tân Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/5 - Nhâm Tuất
2

11/5 - Quý Hợi
3

12/5 - Giáp Tý
4

13/5 - Ất Sửu
5

14/5 - Bính Dần
6

15/5 - Đinh Mão
7

16/5 - Mậu Thìn
8

17/5 - Kỷ Tỵ
9

18/5 - Canh Ngọ
10

19/5 - Tân Mùi
11

20/5 - Nhâm Thân
12

21/5 - Quý Dậu
13

22/5 - Giáp Tuất
14

23/5 - Ất Hợi
15

24/5 - Bính Tý
16

25/5 - Đinh Sửu
17

26/5 - Mậu Dần
18

27/5 - Kỷ Mão
19

28/5 - Canh Thìn
20

29/5 - Tân Tỵ
21

1/5 - Nhâm Ngọ
22

2/5 - Quý Mùi
23

3/5 - Giáp Thân
24

4/5 - Ất Dậu
25

5/5 - Bính Tuất
26

6/5 - Đinh Hợi
27

7/5 - Mậu Tý
28

8/5 - Kỷ Sửu
29

9/5 - Canh Dần
30

10/5 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/5 - Nhâm Thìn
2

12/5 - Quý Tỵ
3

13/5 - Giáp Ngọ
4

14/5 - Ất Mùi
5

15/5 - Bính Thân
6

16/5 - Đinh Dậu
7

17/5 - Mậu Tuất
8

18/5 - Kỷ Hợi
9

19/5 - Canh Tý
10

20/5 - Tân Sửu
11

21/5 - Nhâm Dần
12

22/5 - Quý Mão
13

23/5 - Giáp Thìn
14

24/5 - Ất Tỵ
15

25/5 - Bính Ngọ
16

26/5 - Đinh Mùi
17

27/5 - Mậu Thân
18

28/5 - Kỷ Dậu
19

29/5 - Canh Tuất
20

30/5 - Tân Hợi
21

1/6 - Nhâm Tý
22

2/6 - Quý Sửu
23

3/6 - Giáp Dần
24

4/6 - Ất Mão
25

5/6 - Bính Thìn
26

6/6 - Đinh Tỵ
27

7/6 - Mậu Ngọ
28

8/6 - Kỷ Mùi
29

9/6 - Canh Thân
30

10/6 - Tân Dậu
31

11/6 - Nhâm Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/6 - Quý Hợi
2

13/6 - Giáp Tý
3

14/6 - Ất Sửu
4

15/6 - Bính Dần
5

16/6 - Đinh Mão
6

17/6 - Mậu Thìn
7

18/6 - Kỷ Tỵ
8

19/6 - Canh Ngọ
9

20/6 - Tân Mùi
10

21/6 - Nhâm Thân
11

22/6 - Quý Dậu
12

23/6 - Giáp Tuất
13

24/6 - Ất Hợi
14

25/6 - Bính Tý
15

26/6 - Đinh Sửu
16

27/6 - Mậu Dần
17

28/6 - Kỷ Mão
18

29/6 - Canh Thìn
19

30/6 - Tân Tỵ
20

1/7 - Nhâm Ngọ
21

2/7 - Quý Mùi
22

3/7 - Giáp Thân
23

4/7 - Ất Dậu
24

5/7 - Bính Tuất
25

6/7 - Đinh Hợi
26

7/7 - Mậu Tý
27

8/7 - Kỷ Sửu
28

9/7 - Canh Dần
29

10/7 - Tân Mão
30

11/7 - Nhâm Thìn
31

12/7 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/7 - Giáp Ngọ
2

14/7 - Ất Mùi
3

15/7 - Bính Thân
4

16/7 - Đinh Dậu
5

17/7 - Mậu Tuất
6

18/7 - Kỷ Hợi
7

19/7 - Canh Tý
8

20/7 - Tân Sửu
9

21/7 - Nhâm Dần
10

22/7 - Quý Mão
11

23/7 - Giáp Thìn
12

24/7 - Ất Tỵ
13

25/7 - Bính Ngọ
14

26/7 - Đinh Mùi
15

27/7 - Mậu Thân
16

28/7 - Kỷ Dậu
17

29/7 - Canh Tuất
18

1/8 - Tân Hợi
19

2/8 - Nhâm Tý
20

3/8 - Quý Sửu
21

4/8 - Giáp Dần
22

5/8 - Ất Mão
23

6/8 - Bính Thìn
24

7/8 - Đinh Tỵ
25

8/8 - Mậu Ngọ
26

9/8 - Kỷ Mùi
27

10/8 - Canh Thân
28

11/8 - Tân Dậu
29

12/8 - Nhâm Tuất
30

13/8 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

14/8 - Giáp Tý
2

15/8 - Ất Sửu
3

16/8 - Bính Dần
4

17/8 - Đinh Mão
5

18/8 - Mậu Thìn
6

19/8 - Kỷ Tỵ
7

20/8 - Canh Ngọ
8

21/8 - Tân Mùi
9

22/8 - Nhâm Thân
10

23/8 - Quý Dậu
11

24/8 - Giáp Tuất
12

25/8 - Ất Hợi
13

26/8 - Bính Tý
14

27/8 - Đinh Sửu
15

28/8 - Mậu Dần
16

29/8 - Kỷ Mão
17

30/8 - Canh Thìn
18

1/9 - Tân Tỵ
19

2/9 - Nhâm Ngọ
20

3/9 - Quý Mùi
21

4/9 - Giáp Thân
22

5/9 - Ất Dậu
23

6/9 - Bính Tuất
24

7/9 - Đinh Hợi
25

8/9 - Mậu Tý
26

9/9 - Kỷ Sửu
27

10/9 - Canh Dần
28

11/9 - Tân Mão
29

12/9 - Nhâm Thìn
30

13/9 - Quý Tỵ
31

14/9 - Giáp Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/9 - Ất Mùi
2

16/9 - Bính Thân
3

17/9 - Đinh Dậu
4

18/9 - Mậu Tuất
5

19/9 - Kỷ Hợi
6

20/9 - Canh Tý
7

21/9 - Tân Sửu
8

22/9 - Nhâm Dần
9

23/9 - Quý Mão
10

24/9 - Giáp Thìn
11

25/9 - Ất Tỵ
12

26/9 - Bính Ngọ
13

27/9 - Đinh Mùi
14

28/9 - Mậu Thân
15

29/9 - Kỷ Dậu
16

1/10 - Canh Tuất
17

2/10 - Tân Hợi
18

3/10 - Nhâm Tý
19

4/10 - Quý Sửu
20

5/10 - Giáp Dần
21

6/10 - Ất Mão
22

7/10 - Bính Thìn
23

8/10 - Đinh Tỵ
24

9/10 - Mậu Ngọ
25

10/10 - Kỷ Mùi
26

11/10 - Canh Thân
27

12/10 - Tân Dậu
28

13/10 - Nhâm Tuất
29

14/10 - Quý Hợi
30

15/10 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2544

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/10 - Ất Sửu
2

17/10 - Bính Dần
3

18/10 - Đinh Mão
4

19/10 - Mậu Thìn
5

20/10 - Kỷ Tỵ
6

21/10 - Canh Ngọ
7

22/10 - Tân Mùi
8

23/10 - Nhâm Thân
9

24/10 - Quý Dậu
10

25/10 - Giáp Tuất
11

26/10 - Ất Hợi
12

27/10 - Bính Tý
13

28/10 - Đinh Sửu
14

29/10 - Mậu Dần
15

30/10 - Kỷ Mão
16

1/11 - Canh Thìn
17

2/11 - Tân Tỵ
18

3/11 - Nhâm Ngọ
19

4/11 - Quý Mùi
20

5/11 - Giáp Thân
21

6/11 - Ất Dậu
22

7/11 - Bính Tuất
23

8/11 - Đinh Hợi
24

9/11 - Mậu Tý
25

10/11 - Kỷ Sửu
26

11/11 - Canh Dần
27

12/11 - Tân Mão
28

13/11 - Nhâm Thìn
29

14/11 - Quý Tỵ
30

15/11 - Giáp Ngọ
31

16/11 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự