Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 996 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 996 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 996 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 996

Lịch vạn niên tháng 1 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/12 - Tân Tỵ
2

9/12 - Tân Tỵ
3

10/12 - Tân Tỵ
4

11/12 - Tân Tỵ
5

12/12 - Tân Tỵ
6

13/12 - Tân Tỵ
7

14/12 - Tân Tỵ
8

15/12 - Tân Tỵ
9

16/12 - Tân Tỵ
10

17/12 - Tân Tỵ
11

18/12 - Tân Tỵ
12

19/12 - Tân Tỵ
13

20/12 - Tân Tỵ
14

21/12 - Tân Tỵ
15

22/12 - Tân Tỵ
16

23/12 - Tân Tỵ
17

24/12 - Tân Tỵ
18

25/12 - Tân Tỵ
19

26/12 - Tân Tỵ
20

27/12 - Tân Tỵ
21

28/12 - Tân Tỵ
22

29/12 - Tân Tỵ
23

1/1 - Tân Tỵ
24

2/1 - Tân Tỵ
25

3/1 - Tân Tỵ
26

4/1 - Tân Tỵ
27

5/1 - Tân Tỵ
28

6/1 - Tân Tỵ
29

7/1 - Tân Tỵ
30

8/1 - Tân Tỵ
31

9/1 - Tân Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/1 - Tân Tỵ
2

11/1 - Tân Tỵ
3

12/1 - Tân Tỵ
4

13/1 - Tân Tỵ
5

14/1 - Tân Tỵ
6

15/1 - Tân Tỵ
7

16/1 - Tân Tỵ
8

17/1 - Tân Tỵ
9

18/1 - Tân Tỵ
10

19/1 - Tân Tỵ
11

20/1 - Tân Tỵ
12

21/1 - Tân Tỵ
13

22/1 - Tân Tỵ
14

23/1 - Tân Tỵ
15

24/1 - Tân Tỵ
16

25/1 - Tân Tỵ
17

26/1 - Tân Tỵ
18

27/1 - Tân Tỵ
19

28/1 - Tân Tỵ
20

29/1 - Tân Tỵ
21

1/2 - Tân Tỵ
22

2/2 - Tân Tỵ
23

3/2 - Tân Tỵ
24

4/2 - Tân Tỵ
25

5/2 - Tân Tỵ
26

6/2 - Tân Tỵ
27

7/2 - Tân Tỵ
28

8/2 - Tân Tỵ
29

9/2 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

10/2 - Tân Tỵ
2

11/2 - Tân Tỵ
3

12/2 - Tân Tỵ
4

13/2 - Tân Tỵ
5

14/2 - Tân Tỵ
6

15/2 - Tân Tỵ
7

16/2 - Tân Tỵ
8

17/2 - Tân Tỵ
9

18/2 - Tân Tỵ
10

19/2 - Tân Tỵ
11

20/2 - Tân Tỵ
12

21/2 - Tân Tỵ
13

22/2 - Tân Tỵ
14

23/2 - Tân Tỵ
15

24/2 - Tân Tỵ
16

25/2 - Tân Tỵ
17

26/2 - Tân Tỵ
18

27/2 - Tân Tỵ
19

28/2 - Tân Tỵ
20

29/2 - Tân Tỵ
21

30/2 - Tân Tỵ
22

1/3 - Tân Tỵ
23

2/3 - Tân Tỵ
24

3/3 - Tân Tỵ
25

4/3 - Tân Tỵ
26

5/3 - Tân Tỵ
27

6/3 - Tân Tỵ
28

7/3 - Tân Tỵ
29

8/3 - Tân Tỵ
30

9/3 - Tân Tỵ
31

10/3 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/3 - Tân Tỵ
2

12/3 - Tân Tỵ
3

13/3 - Tân Tỵ
4

14/3 - Tân Tỵ
5

15/3 - Tân Tỵ
6

16/3 - Tân Tỵ
7

17/3 - Tân Tỵ
8

18/3 - Tân Tỵ
9

19/3 - Tân Tỵ
10

20/3 - Tân Tỵ
11

21/3 - Tân Tỵ
12

22/3 - Tân Tỵ
13

23/3 - Tân Tỵ
14

24/3 - Tân Tỵ
15

25/3 - Tân Tỵ
16

26/3 - Tân Tỵ
17

27/3 - Tân Tỵ
18

28/3 - Tân Tỵ
19

29/3 - Tân Tỵ
20

1/4 - Tân Tỵ
21

2/4 - Tân Tỵ
22

3/4 - Tân Tỵ
23

4/4 - Tân Tỵ
24

5/4 - Tân Tỵ
25

6/4 - Tân Tỵ
26

7/4 - Tân Tỵ
27

8/4 - Tân Tỵ
28

9/4 - Tân Tỵ
29

10/4 - Tân Tỵ
30

11/4 - Tân Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/4 - Tân Tỵ
2

13/4 - Tân Tỵ
3

14/4 - Tân Tỵ
4

15/4 - Tân Tỵ
5

16/4 - Tân Tỵ
6

17/4 - Tân Tỵ
7

18/4 - Tân Tỵ
8

19/4 - Tân Tỵ
9

20/4 - Tân Tỵ
10

21/4 - Tân Tỵ
11

22/4 - Tân Tỵ
12

23/4 - Tân Tỵ
13

24/4 - Tân Tỵ
14

25/4 - Tân Tỵ
15

26/4 - Tân Tỵ
16

27/4 - Tân Tỵ
17

28/4 - Tân Tỵ
18

29/4 - Tân Tỵ
19

30/4 - Tân Tỵ
20

1/5 - Tân Tỵ
21

2/5 - Tân Tỵ
22

3/5 - Tân Tỵ
23

4/5 - Tân Tỵ
24

5/5 - Tân Tỵ
25

6/5 - Tân Tỵ
26

7/5 - Tân Tỵ
27

8/5 - Tân Tỵ
28

9/5 - Tân Tỵ
29

10/5 - Tân Tỵ
30

11/5 - Tân Tỵ
31

12/5 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/5 - Tân Tỵ
2

14/5 - Tân Tỵ
3

15/5 - Tân Tỵ
4

16/5 - Tân Tỵ
5

17/5 - Tân Tỵ
6

18/5 - Tân Tỵ
7

19/5 - Tân Tỵ
8

20/5 - Tân Tỵ
9

21/5 - Tân Tỵ
10

22/5 - Tân Tỵ
11

23/5 - Tân Tỵ
12

24/5 - Tân Tỵ
13

25/5 - Tân Tỵ
14

26/5 - Tân Tỵ
15

27/5 - Tân Tỵ
16

28/5 - Tân Tỵ
17

29/5 - Tân Tỵ
18

30/5 - Tân Tỵ
19

1/5 - Tân Tỵ
20

2/5 - Tân Tỵ
21

3/5 - Tân Tỵ
22

4/5 - Tân Tỵ
23

5/5 - Tân Tỵ
24

6/5 - Tân Tỵ
25

7/5 - Tân Tỵ
26

8/5 - Tân Tỵ
27

9/5 - Tân Tỵ
28

10/5 - Tân Tỵ
29

11/5 - Tân Tỵ
30

12/5 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/5 - Tân Tỵ
2

14/5 - Tân Tỵ
3

15/5 - Tân Tỵ
4

16/5 - Tân Tỵ
5

17/5 - Tân Tỵ
6

18/5 - Tân Tỵ
7

19/5 - Tân Tỵ
8

20/5 - Tân Tỵ
9

21/5 - Tân Tỵ
10

22/5 - Tân Tỵ
11

23/5 - Tân Tỵ
12

24/5 - Tân Tỵ
13

25/5 - Tân Tỵ
14

26/5 - Tân Tỵ
15

27/5 - Tân Tỵ
16

28/5 - Tân Tỵ
17

29/5 - Tân Tỵ
18

1/6 - Tân Tỵ
19

2/6 - Tân Tỵ
20

3/6 - Tân Tỵ
21

4/6 - Tân Tỵ
22

5/6 - Tân Tỵ
23

6/6 - Tân Tỵ
24

7/6 - Tân Tỵ
25

8/6 - Tân Tỵ
26

9/6 - Tân Tỵ
27

10/6 - Tân Tỵ
28

11/6 - Tân Tỵ
29

12/6 - Tân Tỵ
30

13/6 - Tân Tỵ
31

14/6 - Tân Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/6 - Tân Tỵ
2

16/6 - Tân Tỵ
3

17/6 - Tân Tỵ
4

18/6 - Tân Tỵ
5

19/6 - Tân Tỵ
6

20/6 - Tân Tỵ
7

21/6 - Tân Tỵ
8

22/6 - Tân Tỵ
9

23/6 - Tân Tỵ
10

24/6 - Tân Tỵ
11

25/6 - Tân Tỵ
12

26/6 - Tân Tỵ
13

27/6 - Tân Tỵ
14

28/6 - Tân Tỵ
15

29/6 - Tân Tỵ
16

30/6 - Tân Tỵ
17

1/7 - Tân Tỵ
18

2/7 - Tân Tỵ
19

3/7 - Tân Tỵ
20

4/7 - Tân Tỵ
21

5/7 - Tân Tỵ
22

6/7 - Tân Tỵ
23

7/7 - Tân Tỵ
24

8/7 - Tân Tỵ
25

9/7 - Tân Tỵ
26

10/7 - Tân Tỵ
27

11/7 - Tân Tỵ
28

12/7 - Tân Tỵ
29

13/7 - Tân Tỵ
30

14/7 - Tân Tỵ
31

15/7 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

16/7 - Tân Tỵ
2

17/7 - Tân Tỵ
3

18/7 - Tân Tỵ
4

19/7 - Tân Tỵ
5

20/7 - Tân Tỵ
6

21/7 - Tân Tỵ
7

22/7 - Tân Tỵ
8

23/7 - Tân Tỵ
9

24/7 - Tân Tỵ
10

25/7 - Tân Tỵ
11

26/7 - Tân Tỵ
12

27/7 - Tân Tỵ
13

28/7 - Tân Tỵ
14

29/7 - Tân Tỵ
15

1/8 - Tân Tỵ
16

2/8 - Tân Tỵ
17

3/8 - Tân Tỵ
18

4/8 - Tân Tỵ
19

5/8 - Tân Tỵ
20

6/8 - Tân Tỵ
21

7/8 - Tân Tỵ
22

8/8 - Tân Tỵ
23

9/8 - Tân Tỵ
24

10/8 - Tân Tỵ
25

11/8 - Tân Tỵ
26

12/8 - Tân Tỵ
27

13/8 - Tân Tỵ
28

14/8 - Tân Tỵ
29

15/8 - Tân Tỵ
30

16/8 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/8 - Tân Tỵ
2

18/8 - Tân Tỵ
3

19/8 - Tân Tỵ
4

20/8 - Tân Tỵ
5

21/8 - Tân Tỵ
6

22/8 - Tân Tỵ
7

23/8 - Tân Tỵ
8

24/8 - Tân Tỵ
9

25/8 - Tân Tỵ
10

26/8 - Tân Tỵ
11

27/8 - Tân Tỵ
12

28/8 - Tân Tỵ
13

29/8 - Tân Tỵ
14

30/8 - Tân Tỵ
15

1/9 - Tân Tỵ
16

2/9 - Tân Tỵ
17

3/9 - Tân Tỵ
18

4/9 - Tân Tỵ
19

5/9 - Tân Tỵ
20

6/9 - Tân Tỵ
21

7/9 - Tân Tỵ
22

8/9 - Tân Tỵ
23

9/9 - Tân Tỵ
24

10/9 - Tân Tỵ
25

11/9 - Tân Tỵ
26

12/9 - Tân Tỵ
27

13/9 - Tân Tỵ
28

14/9 - Tân Tỵ
29

15/9 - Tân Tỵ
30

16/9 - Tân Tỵ
31

17/9 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/9 - Tân Tỵ
2

19/9 - Tân Tỵ
3

20/9 - Tân Tỵ
4

21/9 - Tân Tỵ
5

22/9 - Tân Tỵ
6

23/9 - Tân Tỵ
7

24/9 - Tân Tỵ
8

25/9 - Tân Tỵ
9

26/9 - Tân Tỵ
10

27/9 - Tân Tỵ
11

28/9 - Tân Tỵ
12

29/9 - Tân Tỵ
13

30/9 - Tân Tỵ
14

1/10 - Tân Tỵ
15

2/10 - Tân Tỵ
16

3/10 - Tân Tỵ
17

4/10 - Tân Tỵ
18

5/10 - Tân Tỵ
19

6/10 - Tân Tỵ
20

7/10 - Tân Tỵ
21

8/10 - Tân Tỵ
22

9/10 - Tân Tỵ
23

10/10 - Tân Tỵ
24

11/10 - Tân Tỵ
25

12/10 - Tân Tỵ
26

13/10 - Tân Tỵ
27

14/10 - Tân Tỵ
28

15/10 - Tân Tỵ
29

16/10 - Tân Tỵ
30

17/10 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 996

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

18/10 - Tân Tỵ
2

19/10 - Tân Tỵ
3

20/10 - Tân Tỵ
4

21/10 - Tân Tỵ
5

22/10 - Tân Tỵ
6

23/10 - Tân Tỵ
7

24/10 - Tân Tỵ
8

25/10 - Tân Tỵ
9

26/10 - Tân Tỵ
10

27/10 - Tân Tỵ
11

28/10 - Tân Tỵ
12

29/10 - Tân Tỵ
13

1/11 - Tân Tỵ
14

2/11 - Tân Tỵ
15

3/11 - Tân Tỵ
16

4/11 - Tân Tỵ
17

5/11 - Tân Tỵ
18

6/11 - Tân Tỵ
19

7/11 - Tân Tỵ
20

8/11 - Tân Tỵ
21

9/11 - Tân Tỵ
22

10/11 - Tân Tỵ
23

11/11 - Tân Tỵ
24

12/11 - Tân Tỵ
25

13/11 - Tân Tỵ
26

14/11 - Tân Tỵ
27

15/11 - Tân Tỵ
28

16/11 - Tân Tỵ
29

17/11 - Tân Tỵ
30

18/11 - Tân Tỵ
31

19/11 - Tân Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự