Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 1 năm 18339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/12 - Mậu Thìn
2

9/12 - Quý Dậu
3

10/12 - Mậu Dần
4

11/12 - Giáp Thân
5

12/12 - Kỷ Sửu
6

13/12 - Giáp Ngọ
7

14/12 - Kỷ Hợi
8

15/12 - Ất Tỵ
9

16/12 - Canh Tuất
10

17/12 - Ất Mão
11

18/12 - Canh Thân
12

19/12 - Bính Dần
13

20/12 - Tân Mùi
14

21/12 - Bính Tý
15

22/12 - Tân Tỵ
16

23/12 - Đinh Hợi
17

24/12 - Nhâm Thìn
18

25/12 - Đinh Dậu
19

26/12 - Nhâm Dần
20

27/12 - Mậu Thân
21

28/12 - Quý Sửu
22

29/12 - Mậu Ngọ
23

30/12 - Quý Hợi
24

1/1 - Kỷ Tỵ
25

2/1 - Giáp Tuất
26

3/1 - Kỷ Mão
27

4/1 - Giáp Thân
28

5/1 - Canh Dần
29

6/1 - Ất Mùi
30

7/1 - Canh Tý
31

8/1 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 1 năm 18339 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1

LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 18339 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 18339. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 18339

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 18339

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
3/1/18339
10/12/18338
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
4/1/18339
11/12/18338
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
7/1/18339
14/12/18338
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
8/1/18339
15/12/18338
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
9/1/18339
16/12/18338
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
10/1/18339
17/12/18338
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/1/18339
18/12/18338
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
12/1/18339
19/12/18338
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
15/1/18339
22/12/18338
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/1/18339
23/12/18338
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/1/18339
26/12/18338
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
20/1/18339
27/12/18338
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/1/18339
30/12/18338
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/18339
1/1/18339
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
25/1/18339
2/1/18339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
29/1/18339
6/1/18339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
30/1/18339
7/1/18339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
31/1/18339
8/1/18339
Kim Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 18339

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/1/18339
8/12/18338
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
2/1/18339
9/12/18338
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
5/1/18339
12/12/18338
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
6/1/18339
13/12/18338
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
13/1/18339
20/12/18338
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
14/1/18339
21/12/18338
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
17/1/18339
24/12/18338
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
18/1/18339
25/12/18338
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
21/1/18339
28/12/18338
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
22/1/18339
29/12/18338
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
26/1/18339
3/1/18339
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
27/1/18339
4/1/18339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
28/1/18339
5/1/18339
Thiên Hình Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18339


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự