Lịch vạn niên tháng 1 năm 19348 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 19348 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 19348. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 19348
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 19348
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/1/19348
26/11/19347
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/1/19348
29/11/19347
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/1/19348
2/12/19347
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/1/19348
4/12/19347
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/19348
5/12/19347
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/19348
6/12/19347
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
14/1/19348
10/12/19347
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
15/1/19348
11/12/19347
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
18/1/19348
14/12/19347
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
22/1/19348
18/12/19347
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
24/1/19348
20/12/19347
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
25/1/19348
21/12/19347
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
26/1/19348
22/12/19347
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
30/1/19348
26/12/19347
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
31/1/19348
27/12/19347
Thanh Long Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 19348
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/1/19348
27/11/19347
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
3/1/19348
28/11/19347
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/19348
1/12/19347
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/19348
3/12/19347
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/19348
7/12/19347
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
12/1/19348
8/12/19347
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
13/1/19348
9/12/19347
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
16/1/19348
12/12/19347
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
17/1/19348
13/12/19347
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
19/1/19348
15/12/19347
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
20/1/19348
16/12/19347
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
21/1/19348
17/12/19347
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
23/1/19348
19/12/19347
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
27/1/19348
23/12/19347
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
28/1/19348
24/12/19347
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
29/1/19348
25/12/19347
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 19348
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 19348
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 19343
-
Lịch vạn niên năm 19344
-
Lịch vạn niên năm 19345
-
Lịch vạn niên năm 19346
-
Lịch vạn niên năm 19347
-
Lịch vạn niên năm 19348
-
Lịch vạn niên năm 19349
-
Lịch vạn niên năm 19350
-
Lịch vạn niên năm 19351
-
Lịch vạn niên năm 19352
-
Lịch vạn niên năm 19353
-
Lịch vạn niên năm 19354
-
Lịch vạn niên năm 19355
-
Lịch vạn niên năm 19356
-
Lịch vạn niên năm 19357
-
Lịch vạn niên năm 19358
-
Lịch vạn niên năm 19359
-
Lịch vạn niên năm 19360
-
Lịch vạn niên năm 19361
-
Lịch vạn niên năm 19362
-
Lịch vạn niên năm 19363
-
Lịch vạn niên năm 19364
-
Lịch vạn niên năm 19365
-
Lịch vạn niên năm 19366
-
Lịch vạn niên năm 19367
-
Lịch vạn niên năm 19368
-
Lịch vạn niên năm 19369
-
Lịch vạn niên năm 19370
-
Lịch vạn niên năm 19371
-
Lịch vạn niên năm 19372
-
Lịch vạn niên năm 19373
-
Lịch vạn niên năm 19374
-
Lịch vạn niên năm 19375
-
Lịch vạn niên năm 19376
-
Lịch vạn niên năm 19377
-
Lịch vạn niên năm 19378
-
Lịch vạn niên năm 19379
-
Lịch vạn niên năm 19380
-
Lịch vạn niên năm 19381
-
Lịch vạn niên năm 19382
-
Lịch vạn niên năm 19383
-
Lịch vạn niên năm 19384
-
Lịch vạn niên năm 19385
-
Lịch vạn niên năm 19386
-
Lịch vạn niên năm 19387
-
Lịch vạn niên năm 19388
-
Lịch vạn niên năm 19389
-
Lịch vạn niên năm 19390
-
Lịch vạn niên năm 19391
-
Lịch vạn niên năm 19392
-
Lịch vạn niên năm 19393
-
Lịch vạn niên năm 19394
-
Lịch vạn niên năm 19395
-
Lịch vạn niên năm 19396
-
Lịch vạn niên năm 19397
-
Lịch vạn niên năm 19398
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/1/19348
26/11/19347
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/1/19348
29/11/19347
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/1/19348
2/12/19347
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/1/19348
4/12/19347
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/19348
5/12/19347
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/19348
6/12/19347
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
14/1/19348
10/12/19347
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
15/1/19348
11/12/19347
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
18/1/19348
14/12/19347
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
22/1/19348
18/12/19347
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
24/1/19348
20/12/19347
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
25/1/19348
21/12/19347
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
26/1/19348
22/12/19347
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
30/1/19348
26/12/19347
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
31/1/19348
27/12/19347
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/1/19348
27/11/19347
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
3/1/19348
28/11/19347
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/19348
1/12/19347
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/19348
3/12/19347
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/19348
7/12/19347
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
12/1/19348
8/12/19347
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
13/1/19348
9/12/19347
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
16/1/19348
12/12/19347
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
17/1/19348
13/12/19347
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
19/1/19348
15/12/19347
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
20/1/19348
16/12/19347
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
21/1/19348
17/12/19347
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
23/1/19348
19/12/19347
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
27/1/19348
23/12/19347
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
28/1/19348
24/12/19347
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
29/1/19348
25/12/19347
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 19348
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 19348
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 19343
- Lịch vạn niên năm 19344
- Lịch vạn niên năm 19345
- Lịch vạn niên năm 19346
- Lịch vạn niên năm 19347
- Lịch vạn niên năm 19348
- Lịch vạn niên năm 19349
- Lịch vạn niên năm 19350
- Lịch vạn niên năm 19351
- Lịch vạn niên năm 19352
- Lịch vạn niên năm 19353
- Lịch vạn niên năm 19354
- Lịch vạn niên năm 19355
- Lịch vạn niên năm 19356
- Lịch vạn niên năm 19357
- Lịch vạn niên năm 19358
- Lịch vạn niên năm 19359
- Lịch vạn niên năm 19360
- Lịch vạn niên năm 19361
- Lịch vạn niên năm 19362
- Lịch vạn niên năm 19363
- Lịch vạn niên năm 19364
- Lịch vạn niên năm 19365
- Lịch vạn niên năm 19366
- Lịch vạn niên năm 19367
- Lịch vạn niên năm 19368
- Lịch vạn niên năm 19369
- Lịch vạn niên năm 19370
- Lịch vạn niên năm 19371
- Lịch vạn niên năm 19372
- Lịch vạn niên năm 19373
- Lịch vạn niên năm 19374
- Lịch vạn niên năm 19375
- Lịch vạn niên năm 19376
- Lịch vạn niên năm 19377
- Lịch vạn niên năm 19378
- Lịch vạn niên năm 19379
- Lịch vạn niên năm 19380
- Lịch vạn niên năm 19381
- Lịch vạn niên năm 19382
- Lịch vạn niên năm 19383
- Lịch vạn niên năm 19384
- Lịch vạn niên năm 19385
- Lịch vạn niên năm 19386
- Lịch vạn niên năm 19387
- Lịch vạn niên năm 19388
- Lịch vạn niên năm 19389
- Lịch vạn niên năm 19390
- Lịch vạn niên năm 19391
- Lịch vạn niên năm 19392
- Lịch vạn niên năm 19393
- Lịch vạn niên năm 19394
- Lịch vạn niên năm 19395
- Lịch vạn niên năm 19396
- Lịch vạn niên năm 19397
- Lịch vạn niên năm 19398
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.