Lịch vạn niên tháng 1 năm 19398 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 19398 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 19398. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 19398
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 19398
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/1/19398
12/12/19397
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
6/1/19398
16/12/19397
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/1/19398
18/12/19397
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/19398
19/12/19397
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/19398
20/12/19397
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
14/1/19398
24/12/19397
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
15/1/19398
25/12/19397
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
18/1/19398
28/12/19397
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
23/1/19398
3/1/19398
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
24/1/19398
4/1/19398
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
27/1/19398
7/1/19398
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
28/1/19398
8/1/19398
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
29/1/19398
9/1/19398
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
30/1/19398
10/1/19398
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
31/1/19398
11/1/19398
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 19398
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/1/19398
11/12/19397
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
3/1/19398
13/12/19397
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/1/19398
14/12/19397
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/19398
15/12/19397
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/19398
17/12/19397
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/19398
21/12/19397
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
12/1/19398
22/12/19397
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
13/1/19398
23/12/19397
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
16/1/19398
26/12/19397
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
17/1/19398
27/12/19397
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
19/1/19398
29/12/19397
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
20/1/19398
30/12/19397
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
21/1/19398
1/1/19398
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
22/1/19398
2/1/19398
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
25/1/19398
5/1/19398
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
26/1/19398
6/1/19398
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 19398
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 19398
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 19393
-
Lịch vạn niên năm 19394
-
Lịch vạn niên năm 19395
-
Lịch vạn niên năm 19396
-
Lịch vạn niên năm 19397
-
Lịch vạn niên năm 19398
-
Lịch vạn niên năm 19399
-
Lịch vạn niên năm 19400
-
Lịch vạn niên năm 19401
-
Lịch vạn niên năm 19402
-
Lịch vạn niên năm 19403
-
Lịch vạn niên năm 19404
-
Lịch vạn niên năm 19405
-
Lịch vạn niên năm 19406
-
Lịch vạn niên năm 19407
-
Lịch vạn niên năm 19408
-
Lịch vạn niên năm 19409
-
Lịch vạn niên năm 19410
-
Lịch vạn niên năm 19411
-
Lịch vạn niên năm 19412
-
Lịch vạn niên năm 19413
-
Lịch vạn niên năm 19414
-
Lịch vạn niên năm 19415
-
Lịch vạn niên năm 19416
-
Lịch vạn niên năm 19417
-
Lịch vạn niên năm 19418
-
Lịch vạn niên năm 19419
-
Lịch vạn niên năm 19420
-
Lịch vạn niên năm 19421
-
Lịch vạn niên năm 19422
-
Lịch vạn niên năm 19423
-
Lịch vạn niên năm 19424
-
Lịch vạn niên năm 19425
-
Lịch vạn niên năm 19426
-
Lịch vạn niên năm 19427
-
Lịch vạn niên năm 19428
-
Lịch vạn niên năm 19429
-
Lịch vạn niên năm 19430
-
Lịch vạn niên năm 19431
-
Lịch vạn niên năm 19432
-
Lịch vạn niên năm 19433
-
Lịch vạn niên năm 19434
-
Lịch vạn niên năm 19435
-
Lịch vạn niên năm 19436
-
Lịch vạn niên năm 19437
-
Lịch vạn niên năm 19438
-
Lịch vạn niên năm 19439
-
Lịch vạn niên năm 19440
-
Lịch vạn niên năm 19441
-
Lịch vạn niên năm 19442
-
Lịch vạn niên năm 19443
-
Lịch vạn niên năm 19444
-
Lịch vạn niên năm 19445
-
Lịch vạn niên năm 19446
-
Lịch vạn niên năm 19447
-
Lịch vạn niên năm 19448
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/1/19398
12/12/19397
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
6/1/19398
16/12/19397
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/1/19398
18/12/19397
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/19398
19/12/19397
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/19398
20/12/19397
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
14/1/19398
24/12/19397
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
15/1/19398
25/12/19397
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
18/1/19398
28/12/19397
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
23/1/19398
3/1/19398
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
24/1/19398
4/1/19398
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
27/1/19398
7/1/19398
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
28/1/19398
8/1/19398
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
29/1/19398
9/1/19398
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
30/1/19398
10/1/19398
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
31/1/19398
11/1/19398
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/1/19398
11/12/19397
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
3/1/19398
13/12/19397
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/1/19398
14/12/19397
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
5/1/19398
15/12/19397
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
7/1/19398
17/12/19397
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/19398
21/12/19397
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
12/1/19398
22/12/19397
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
13/1/19398
23/12/19397
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
16/1/19398
26/12/19397
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
17/1/19398
27/12/19397
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
19/1/19398
29/12/19397
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
20/1/19398
30/12/19397
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
21/1/19398
1/1/19398
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
22/1/19398
2/1/19398
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
25/1/19398
5/1/19398
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
26/1/19398
6/1/19398
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 19398
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 19398
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 19393
- Lịch vạn niên năm 19394
- Lịch vạn niên năm 19395
- Lịch vạn niên năm 19396
- Lịch vạn niên năm 19397
- Lịch vạn niên năm 19398
- Lịch vạn niên năm 19399
- Lịch vạn niên năm 19400
- Lịch vạn niên năm 19401
- Lịch vạn niên năm 19402
- Lịch vạn niên năm 19403
- Lịch vạn niên năm 19404
- Lịch vạn niên năm 19405
- Lịch vạn niên năm 19406
- Lịch vạn niên năm 19407
- Lịch vạn niên năm 19408
- Lịch vạn niên năm 19409
- Lịch vạn niên năm 19410
- Lịch vạn niên năm 19411
- Lịch vạn niên năm 19412
- Lịch vạn niên năm 19413
- Lịch vạn niên năm 19414
- Lịch vạn niên năm 19415
- Lịch vạn niên năm 19416
- Lịch vạn niên năm 19417
- Lịch vạn niên năm 19418
- Lịch vạn niên năm 19419
- Lịch vạn niên năm 19420
- Lịch vạn niên năm 19421
- Lịch vạn niên năm 19422
- Lịch vạn niên năm 19423
- Lịch vạn niên năm 19424
- Lịch vạn niên năm 19425
- Lịch vạn niên năm 19426
- Lịch vạn niên năm 19427
- Lịch vạn niên năm 19428
- Lịch vạn niên năm 19429
- Lịch vạn niên năm 19430
- Lịch vạn niên năm 19431
- Lịch vạn niên năm 19432
- Lịch vạn niên năm 19433
- Lịch vạn niên năm 19434
- Lịch vạn niên năm 19435
- Lịch vạn niên năm 19436
- Lịch vạn niên năm 19437
- Lịch vạn niên năm 19438
- Lịch vạn niên năm 19439
- Lịch vạn niên năm 19440
- Lịch vạn niên năm 19441
- Lịch vạn niên năm 19442
- Lịch vạn niên năm 19443
- Lịch vạn niên năm 19444
- Lịch vạn niên năm 19445
- Lịch vạn niên năm 19446
- Lịch vạn niên năm 19447
- Lịch vạn niên năm 19448
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.