Lịch vạn niên tháng 1 năm 3943 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 3943 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 3943. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 3943
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 3943
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/1/3943
14/11/3942
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
5/1/3943
16/11/3942
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
6/1/3943
17/11/3942
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/3943
20/11/3942
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/3943
21/11/3942
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/3943
23/11/3942
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/1/3943
26/11/3942
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/1/3943
28/11/3942
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
18/1/3943
29/11/3942
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
19/1/3943
1/12/3942
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
20/1/3943
2/12/3942
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/1/3943
5/12/3942
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/3943
6/12/3942
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
26/1/3943
8/12/3942
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/3943
11/12/3942
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/3943
13/12/3942
Thanh Long Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 3943
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/3943
12/11/3942
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
2/1/3943
13/11/3942
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/3943
15/11/3942
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
7/1/3943
18/11/3942
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
8/1/3943
19/11/3942
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/3943
22/11/3942
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
13/1/3943
24/11/3942
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/3943
25/11/3942
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
16/1/3943
27/11/3942
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
21/1/3943
3/12/3942
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/3943
4/12/3942
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
25/1/3943
7/12/3942
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
27/1/3943
9/12/3942
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
28/1/3943
10/12/3942
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/3943
12/12/3942
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 3943
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 3943
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 3938
-
Lịch vạn niên năm 3939
-
Lịch vạn niên năm 3940
-
Lịch vạn niên năm 3941
-
Lịch vạn niên năm 3942
-
Lịch vạn niên năm 3943
-
Lịch vạn niên năm 3944
-
Lịch vạn niên năm 3945
-
Lịch vạn niên năm 3946
-
Lịch vạn niên năm 3947
-
Lịch vạn niên năm 3948
-
Lịch vạn niên năm 3949
-
Lịch vạn niên năm 3950
-
Lịch vạn niên năm 3951
-
Lịch vạn niên năm 3952
-
Lịch vạn niên năm 3953
-
Lịch vạn niên năm 3954
-
Lịch vạn niên năm 3955
-
Lịch vạn niên năm 3956
-
Lịch vạn niên năm 3957
-
Lịch vạn niên năm 3958
-
Lịch vạn niên năm 3959
-
Lịch vạn niên năm 3960
-
Lịch vạn niên năm 3961
-
Lịch vạn niên năm 3962
-
Lịch vạn niên năm 3963
-
Lịch vạn niên năm 3964
-
Lịch vạn niên năm 3965
-
Lịch vạn niên năm 3966
-
Lịch vạn niên năm 3967
-
Lịch vạn niên năm 3968
-
Lịch vạn niên năm 3969
-
Lịch vạn niên năm 3970
-
Lịch vạn niên năm 3971
-
Lịch vạn niên năm 3972
-
Lịch vạn niên năm 3973
-
Lịch vạn niên năm 3974
-
Lịch vạn niên năm 3975
-
Lịch vạn niên năm 3976
-
Lịch vạn niên năm 3977
-
Lịch vạn niên năm 3978
-
Lịch vạn niên năm 3979
-
Lịch vạn niên năm 3980
-
Lịch vạn niên năm 3981
-
Lịch vạn niên năm 3982
-
Lịch vạn niên năm 3983
-
Lịch vạn niên năm 3984
-
Lịch vạn niên năm 3985
-
Lịch vạn niên năm 3986
-
Lịch vạn niên năm 3987
-
Lịch vạn niên năm 3988
-
Lịch vạn niên năm 3989
-
Lịch vạn niên năm 3990
-
Lịch vạn niên năm 3991
-
Lịch vạn niên năm 3992
-
Lịch vạn niên năm 3993
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/1/3943
14/11/3942
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
5/1/3943
16/11/3942
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
6/1/3943
17/11/3942
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/3943
20/11/3942
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/3943
21/11/3942
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/3943
23/11/3942
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/1/3943
26/11/3942
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/1/3943
28/11/3942
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
18/1/3943
29/11/3942
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
19/1/3943
1/12/3942
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
20/1/3943
2/12/3942
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/1/3943
5/12/3942
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/3943
6/12/3942
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
26/1/3943
8/12/3942
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/3943
11/12/3942
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/3943
13/12/3942
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/3943
12/11/3942
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
2/1/3943
13/11/3942
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/3943
15/11/3942
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
7/1/3943
18/11/3942
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
8/1/3943
19/11/3942
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/3943
22/11/3942
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
13/1/3943
24/11/3942
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/3943
25/11/3942
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
16/1/3943
27/11/3942
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
21/1/3943
3/12/3942
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/3943
4/12/3942
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
25/1/3943
7/12/3942
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
27/1/3943
9/12/3942
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
28/1/3943
10/12/3942
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/3943
12/12/3942
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 3943
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 3943
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 3938
- Lịch vạn niên năm 3939
- Lịch vạn niên năm 3940
- Lịch vạn niên năm 3941
- Lịch vạn niên năm 3942
- Lịch vạn niên năm 3943
- Lịch vạn niên năm 3944
- Lịch vạn niên năm 3945
- Lịch vạn niên năm 3946
- Lịch vạn niên năm 3947
- Lịch vạn niên năm 3948
- Lịch vạn niên năm 3949
- Lịch vạn niên năm 3950
- Lịch vạn niên năm 3951
- Lịch vạn niên năm 3952
- Lịch vạn niên năm 3953
- Lịch vạn niên năm 3954
- Lịch vạn niên năm 3955
- Lịch vạn niên năm 3956
- Lịch vạn niên năm 3957
- Lịch vạn niên năm 3958
- Lịch vạn niên năm 3959
- Lịch vạn niên năm 3960
- Lịch vạn niên năm 3961
- Lịch vạn niên năm 3962
- Lịch vạn niên năm 3963
- Lịch vạn niên năm 3964
- Lịch vạn niên năm 3965
- Lịch vạn niên năm 3966
- Lịch vạn niên năm 3967
- Lịch vạn niên năm 3968
- Lịch vạn niên năm 3969
- Lịch vạn niên năm 3970
- Lịch vạn niên năm 3971
- Lịch vạn niên năm 3972
- Lịch vạn niên năm 3973
- Lịch vạn niên năm 3974
- Lịch vạn niên năm 3975
- Lịch vạn niên năm 3976
- Lịch vạn niên năm 3977
- Lịch vạn niên năm 3978
- Lịch vạn niên năm 3979
- Lịch vạn niên năm 3980
- Lịch vạn niên năm 3981
- Lịch vạn niên năm 3982
- Lịch vạn niên năm 3983
- Lịch vạn niên năm 3984
- Lịch vạn niên năm 3985
- Lịch vạn niên năm 3986
- Lịch vạn niên năm 3987
- Lịch vạn niên năm 3988
- Lịch vạn niên năm 3989
- Lịch vạn niên năm 3990
- Lịch vạn niên năm 3991
- Lịch vạn niên năm 3992
- Lịch vạn niên năm 3993
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.