Lịch vạn niên tháng 10 năm 944 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 10
LỊCH VẠN NIÊN tháng 10 năm 944 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 10 năm 944. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 10 năm 944
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 10 năm 944
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/10/944
12/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
2/10/944
13/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
3/10/944
14/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
4/10/944
15/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
5/10/944
16/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/10/944
17/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/10/944
18/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/10/944
19/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
9/10/944
20/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/10/944
21/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/10/944
22/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
12/10/944
23/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
13/10/944
24/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
14/10/944
25/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/10/944
26/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/10/944
27/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
17/10/944
28/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/10/944
29/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
19/10/944
30/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 10 năm 944
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
20/10/944
1/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
21/10/944
2/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
22/10/944
3/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
23/10/944
4/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
24/10/944
5/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
25/10/944
6/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
26/10/944
7/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
27/10/944
8/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
28/10/944
9/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
29/10/944
10/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
30/10/944
11/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
31/10/944
12/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 944
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 944
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 939
-
Lịch vạn niên năm 940
-
Lịch vạn niên năm 941
-
Lịch vạn niên năm 942
-
Lịch vạn niên năm 943
-
Lịch vạn niên năm 944
-
Lịch vạn niên năm 945
-
Lịch vạn niên năm 946
-
Lịch vạn niên năm 947
-
Lịch vạn niên năm 948
-
Lịch vạn niên năm 949
-
Lịch vạn niên năm 950
-
Lịch vạn niên năm 951
-
Lịch vạn niên năm 952
-
Lịch vạn niên năm 953
-
Lịch vạn niên năm 954
-
Lịch vạn niên năm 955
-
Lịch vạn niên năm 956
-
Lịch vạn niên năm 957
-
Lịch vạn niên năm 958
-
Lịch vạn niên năm 959
-
Lịch vạn niên năm 960
-
Lịch vạn niên năm 961
-
Lịch vạn niên năm 962
-
Lịch vạn niên năm 963
-
Lịch vạn niên năm 964
-
Lịch vạn niên năm 965
-
Lịch vạn niên năm 966
-
Lịch vạn niên năm 967
-
Lịch vạn niên năm 968
-
Lịch vạn niên năm 969
-
Lịch vạn niên năm 970
-
Lịch vạn niên năm 971
-
Lịch vạn niên năm 972
-
Lịch vạn niên năm 973
-
Lịch vạn niên năm 974
-
Lịch vạn niên năm 975
-
Lịch vạn niên năm 976
-
Lịch vạn niên năm 977
-
Lịch vạn niên năm 978
-
Lịch vạn niên năm 979
-
Lịch vạn niên năm 980
-
Lịch vạn niên năm 981
-
Lịch vạn niên năm 982
-
Lịch vạn niên năm 983
-
Lịch vạn niên năm 984
-
Lịch vạn niên năm 985
-
Lịch vạn niên năm 986
-
Lịch vạn niên năm 987
-
Lịch vạn niên năm 988
-
Lịch vạn niên năm 989
-
Lịch vạn niên năm 990
-
Lịch vạn niên năm 991
-
Lịch vạn niên năm 992
-
Lịch vạn niên năm 993
-
Lịch vạn niên năm 994
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/10/944
12/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
2/10/944
13/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
3/10/944
14/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
4/10/944
15/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
5/10/944
16/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/10/944
17/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/10/944
18/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/10/944
19/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
9/10/944
20/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/10/944
21/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/10/944
22/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
12/10/944
23/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
13/10/944
24/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
14/10/944
25/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/10/944
26/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/10/944
27/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
17/10/944
28/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/10/944
29/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
19/10/944
30/9/944
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
20/10/944
1/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
21/10/944
2/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
22/10/944
3/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
23/10/944
4/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
24/10/944
5/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
25/10/944
6/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
26/10/944
7/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
27/10/944
8/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
28/10/944
9/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
29/10/944
10/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
30/10/944
11/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
31/10/944
12/10/944
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 944
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 944
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 944
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 939
- Lịch vạn niên năm 940
- Lịch vạn niên năm 941
- Lịch vạn niên năm 942
- Lịch vạn niên năm 943
- Lịch vạn niên năm 944
- Lịch vạn niên năm 945
- Lịch vạn niên năm 946
- Lịch vạn niên năm 947
- Lịch vạn niên năm 948
- Lịch vạn niên năm 949
- Lịch vạn niên năm 950
- Lịch vạn niên năm 951
- Lịch vạn niên năm 952
- Lịch vạn niên năm 953
- Lịch vạn niên năm 954
- Lịch vạn niên năm 955
- Lịch vạn niên năm 956
- Lịch vạn niên năm 957
- Lịch vạn niên năm 958
- Lịch vạn niên năm 959
- Lịch vạn niên năm 960
- Lịch vạn niên năm 961
- Lịch vạn niên năm 962
- Lịch vạn niên năm 963
- Lịch vạn niên năm 964
- Lịch vạn niên năm 965
- Lịch vạn niên năm 966
- Lịch vạn niên năm 967
- Lịch vạn niên năm 968
- Lịch vạn niên năm 969
- Lịch vạn niên năm 970
- Lịch vạn niên năm 971
- Lịch vạn niên năm 972
- Lịch vạn niên năm 973
- Lịch vạn niên năm 974
- Lịch vạn niên năm 975
- Lịch vạn niên năm 976
- Lịch vạn niên năm 977
- Lịch vạn niên năm 978
- Lịch vạn niên năm 979
- Lịch vạn niên năm 980
- Lịch vạn niên năm 981
- Lịch vạn niên năm 982
- Lịch vạn niên năm 983
- Lịch vạn niên năm 984
- Lịch vạn niên năm 985
- Lịch vạn niên năm 986
- Lịch vạn niên năm 987
- Lịch vạn niên năm 988
- Lịch vạn niên năm 989
- Lịch vạn niên năm 990
- Lịch vạn niên năm 991
- Lịch vạn niên năm 992
- Lịch vạn niên năm 993
- Lịch vạn niên năm 994
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.