Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18394

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/9 - Ất Tỵ
2

27/9 - Canh Tuất
3

28/9 - Ất Mão
4

29/9 - Tân Dậu
5

30/9 - Bính Dần
6

1/10 - Tân Mùi
7

2/10 - Bính Tý
8

3/10 - Nhâm Ngọ
9

4/10 - Đinh Hợi
10

5/10 - Nhâm Thìn
11

6/10 - Đinh Dậu
12

7/10 - Quý Mão
13

8/10 - Mậu Thân
14

9/10 - Quý Sửu
15

10/10 - Mậu Ngọ
16

11/10 - Giáp Tý
17

12/10 - Kỷ Tỵ
18

13/10 - Giáp Tuất
19

14/10 - Kỷ Mão
20

15/10 - Ất Dậu
21

16/10 - Canh Dần
22

17/10 - Ất Mùi
23

18/10 - Canh Tý
24

19/10 - Bính Ngọ
25

20/10 - Tân Hợi
26

21/10 - Bính Thìn
27

22/10 - Tân Dậu
28

23/10 - Đinh Mão
29

24/10 - Nhâm Thân
30

25/10 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18394 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 18394 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 18394. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 18394

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 18394

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/11/18394
26/9/18394
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/11/18394
29/9/18394
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
5/11/18394
30/9/18394
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
6/11/18394
1/10/18394
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/11/18394
3/10/18394
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/11/18394
4/10/18394
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/11/18394
5/10/18394
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
14/11/18394
9/10/18394
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
15/11/18394
10/10/18394
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
18/11/18394
13/10/18394
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
22/11/18394
17/10/18394
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
24/11/18394
19/10/18394
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
25/11/18394
20/10/18394
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
26/11/18394
21/10/18394
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
30/11/18394
25/10/18394
Ngọc Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 18394

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/11/18394
27/9/18394
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
3/11/18394
28/9/18394
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
7/11/18394
2/10/18394
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
11/11/18394
6/10/18394
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
12/11/18394
7/10/18394
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
13/11/18394
8/10/18394
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
16/11/18394
11/10/18394
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
17/11/18394
12/10/18394
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
19/11/18394
14/10/18394
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
20/11/18394
15/10/18394
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
21/11/18394
16/10/18394
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
23/11/18394
18/10/18394
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
27/11/18394
22/10/18394
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
28/11/18394
23/10/18394
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
29/11/18394
24/10/18394
Thiên Hình Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18394


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự