Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/9 - Đinh Sửu
2

27/9 - Nhâm Ngọ
3

28/9 - Đinh Hợi
4

29/9 - Quý Tỵ
5

1/10 - Mậu Tuất
6

2/10 - Quý Mão
7

3/10 - Mậu Thân
8

4/10 - Giáp Dần
9

5/10 - Kỷ Mùi
10

6/10 - Giáp Tý
11

7/10 - Kỷ Tỵ
12

8/10 - Ất Hợi
13

9/10 - Canh Thìn
14

10/10 - Ất Dậu
15

11/10 - Canh Dần
16

12/10 - Bính Thân
17

13/10 - Tân Sửu
18

14/10 - Bính Ngọ
19

15/10 - Tân Hợi
20

16/10 - Đinh Tỵ
21

17/10 - Nhâm Tuất
22

18/10 - Đinh Mão
23

19/10 - Nhâm Thân
24

20/10 - Mậu Dần
25

21/10 - Quý Mùi
26

22/10 - Mậu Tý
27

23/10 - Quý Tỵ
28

24/10 - Kỷ Hợi
29

25/10 - Giáp Thìn
30

26/10 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18929 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 18929 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 18929. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 18929

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 18929

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
3/11/18929
28/9/18929
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/11/18929
29/9/18929
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/11/18929
1/10/18929
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/11/18929
5/10/18929
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/11/18929
8/10/18929
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/11/18929
9/10/18929
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
17/11/18929
13/10/18929
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
18/11/18929
14/10/18929
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
19/11/18929
15/10/18929
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
21/11/18929
17/10/18929
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
25/11/18929
21/10/18929
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
28/11/18929
24/10/18929
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
29/11/18929
25/10/18929
Tư Mệnh Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 18929

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/11/18929
26/9/18929
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
2/11/18929
27/9/18929
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
6/11/18929
2/10/18929
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
7/11/18929
3/10/18929
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
8/11/18929
4/10/18929
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
10/11/18929
6/10/18929
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
11/11/18929
7/10/18929
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
14/11/18929
10/10/18929
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
15/11/18929
11/10/18929
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
16/11/18929
12/10/18929
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
20/11/18929
16/10/18929
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
22/11/18929
18/10/18929
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
23/11/18929
19/10/18929
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
24/11/18929
20/10/18929
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
26/11/18929
22/10/18929
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
27/11/18929
23/10/18929
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
30/11/18929
26/10/18929
Chu Tước Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18929


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự