Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18939

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/10 - Đinh Sửu
2

17/10 - Nhâm Ngọ
3

18/10 - Đinh Hợi
4

19/10 - Quý Tỵ
5

20/10 - Mậu Tuất
6

21/10 - Quý Mão
7

22/10 - Mậu Thân
8

23/10 - Giáp Dần
9

24/10 - Kỷ Mùi
10

25/10 - Giáp Tý
11

26/10 - Kỷ Tỵ
12

27/10 - Ất Hợi
13

28/10 - Canh Thìn
14

29/10 - Ất Dậu
15

1/11 - Canh Dần
16

2/11 - Bính Thân
17

3/11 - Tân Sửu
18

4/11 - Bính Ngọ
19

5/11 - Tân Hợi
20

6/11 - Đinh Tỵ
21

7/11 - Nhâm Tuất
22

8/11 - Đinh Mão
23

9/11 - Nhâm Thân
24

10/11 - Mậu Dần
25

11/11 - Quý Mùi
26

12/11 - Mậu Tý
27

13/11 - Quý Tỵ
28

14/11 - Kỷ Hợi
29

15/11 - Giáp Thìn
30

16/11 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18939 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 18939 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 18939. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 18939

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 18939

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/11/18939
16/10/18939
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
2/11/18939
17/10/18939
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
3/11/18939
18/10/18939
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/11/18939
20/10/18939
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/11/18939
24/10/18939
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/11/18939
27/10/18939
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/11/18939
28/10/18939
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
16/11/18939
2/11/18939
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
17/11/18939
3/11/18939
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
18/11/18939
4/11/18939
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
22/11/18939
8/11/18939
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
23/11/18939
9/11/18939
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/11/18939
12/11/18939
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
30/11/18939
16/11/18939
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 18939

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
4/11/18939
19/10/18939
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
6/11/18939
21/10/18939
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
7/11/18939
22/10/18939
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
8/11/18939
23/10/18939
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
10/11/18939
25/10/18939
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
11/11/18939
26/10/18939
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
14/11/18939
29/10/18939
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
15/11/18939
1/11/18939
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
19/11/18939
5/11/18939
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
20/11/18939
6/11/18939
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
21/11/18939
7/11/18939
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
24/11/18939
10/11/18939
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
25/11/18939
11/11/18939
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
27/11/18939
13/11/18939
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
28/11/18939
14/11/18939
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
29/11/18939
15/11/18939
Thiên Lao Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18939


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự