Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19405

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/10 - Ất Hợi
2

7/10 - Canh Thìn
3

8/10 - Ất Dậu
4

9/10 - Tân Mão
5

10/10 - Bính Thân
6

11/10 - Tân Sửu
7

12/10 - Bính Ngọ
8

13/10 - Nhâm Tý
9

14/10 - Đinh Tỵ
10

15/10 - Nhâm Tuất
11

16/10 - Đinh Mão
12

17/10 - Quý Dậu
13

18/10 - Mậu Dần
14

19/10 - Quý Mùi
15

20/10 - Mậu Tý
16

21/10 - Giáp Ngọ
17

22/10 - Kỷ Hợi
18

23/10 - Giáp Thìn
19

24/10 - Kỷ Dậu
20

25/10 - Ất Mão
21

26/10 - Canh Thân
22

27/10 - Ất Sửu
23

28/10 - Canh Ngọ
24

29/10 - Bính Tý
25

1/11 - Tân Tỵ
26

2/11 - Bính Tuất
27

3/11 - Tân Mão
28

4/11 - Đinh Dậu
29

5/11 - Nhâm Dần
30

6/11 - Đinh Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19405 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 19405 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 19405. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 19405

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19405

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/11/19405
6/10/19405
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
2/11/19405
7/10/19405
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
6/11/19405
11/10/19405
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/11/19405
12/10/19405
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
10/11/19405
15/10/19405
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/11/19405
19/10/19405
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
16/11/19405
21/10/19405
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
17/11/19405
22/10/19405
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
18/11/19405
23/10/19405
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
22/11/19405
27/10/19405
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/11/19405
28/10/19405
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
27/11/19405
3/11/19405
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/11/19405
4/11/19405
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19405

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/11/19405
8/10/19405
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
4/11/19405
9/10/19405
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
5/11/19405
10/10/19405
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
8/11/19405
13/10/19405
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
9/11/19405
14/10/19405
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
11/11/19405
16/10/19405
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
12/11/19405
17/10/19405
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
13/11/19405
18/10/19405
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
15/11/19405
20/10/19405
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
19/11/19405
24/10/19405
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
20/11/19405
25/10/19405
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/11/19405
26/10/19405
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
24/11/19405
29/10/19405
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
25/11/19405
1/11/19405
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
26/11/19405
2/11/19405
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
29/11/19405
5/11/19405
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/11/19405
6/11/19405
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19405


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự