Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19409

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

19/10 - Mậu Dần
2

20/10 - Quý Mùi
3

21/10 - Mậu Tý
4

22/10 - Giáp Ngọ
5

23/10 - Kỷ Hợi
6

24/10 - Giáp Thìn
7

25/10 - Kỷ Dậu
8

26/10 - Ất Mão
9

27/10 - Canh Thân
10

28/10 - Ất Sửu
11

29/10 - Canh Ngọ
12

1/11 - Bính Tý
13

2/11 - Tân Tỵ
14

3/11 - Bính Tuất
15

4/11 - Tân Mão
16

5/11 - Đinh Dậu
17

6/11 - Nhâm Dần
18

7/11 - Đinh Mùi
19

8/11 - Nhâm Tý
20

9/11 - Mậu Ngọ
21

10/11 - Quý Hợi
22

11/11 - Mậu Thìn
23

12/11 - Quý Dậu
24

13/11 - Kỷ Mão
25

14/11 - Giáp Thân
26

15/11 - Kỷ Sửu
27

16/11 - Giáp Ngọ
28

17/11 - Canh Tý
29

18/11 - Ất Tỵ
30

19/11 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19409 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 19409 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 19409. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 19409

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19409

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/11/19409
20/10/19409
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/11/19409
22/10/19409
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/11/19409
23/10/19409
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
6/11/19409
24/10/19409
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/11/19409
28/10/19409
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/11/19409
29/10/19409
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
12/11/19409
1/11/19409
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/11/19409
4/11/19409
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
16/11/19409
5/11/19409
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
19/11/19409
8/11/19409
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
20/11/19409
9/11/19409
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
23/11/19409
12/11/19409
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
24/11/19409
13/11/19409
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
25/11/19409
14/11/19409
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/11/19409
15/11/19409
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/11/19409
16/11/19409
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
28/11/19409
17/11/19409
Kim Quỹ Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19409

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/11/19409
19/10/19409
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
3/11/19409
21/10/19409
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
7/11/19409
25/10/19409
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
8/11/19409
26/10/19409
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
9/11/19409
27/10/19409
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
13/11/19409
2/11/19409
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
14/11/19409
3/11/19409
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
17/11/19409
6/11/19409
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
18/11/19409
7/11/19409
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
21/11/19409
10/11/19409
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
22/11/19409
11/11/19409
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
29/11/19409
18/11/19409
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
30/11/19409
19/11/19409
Thiên Hình Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19409


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự