Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19425

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/10 - Ất Hợi
2

18/10 - Canh Thìn
3

19/10 - Ất Dậu
4

20/10 - Tân Mão
5

21/10 - Bính Thân
6

22/10 - Tân Sửu
7

23/10 - Bính Ngọ
8

24/10 - Nhâm Tý
9

25/10 - Đinh Tỵ
10

26/10 - Nhâm Tuất
11

27/10 - Đinh Mão
12

28/10 - Quý Dậu
13

29/10 - Mậu Dần
14

30/10 - Quý Mùi
15

1/11 - Mậu Tý
16

2/11 - Giáp Ngọ
17

3/11 - Kỷ Hợi
18

4/11 - Giáp Thìn
19

5/11 - Kỷ Dậu
20

6/11 - Ất Mão
21

7/11 - Canh Thân
22

8/11 - Ất Sửu
23

9/11 - Canh Ngọ
24

10/11 - Bính Tý
25

11/11 - Tân Tỵ
26

12/11 - Bính Tuất
27

13/11 - Tân Mão
28

14/11 - Đinh Dậu
29

15/11 - Nhâm Dần
30

16/11 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19425 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 19425 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 19425. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 19425

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19425

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/11/19425
17/10/19425
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
2/11/19425
18/10/19425
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
6/11/19425
22/10/19425
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/11/19425
23/10/19425
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
10/11/19425
26/10/19425
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/11/19425
30/10/19425
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
15/11/19425
1/11/19425
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
16/11/19425
2/11/19425
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/11/19425
5/11/19425
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
20/11/19425
6/11/19425
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
21/11/19425
7/11/19425
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
22/11/19425
8/11/19425
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/11/19425
9/11/19425
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/11/19425
10/11/19425
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
27/11/19425
13/11/19425
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/11/19425
14/11/19425
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19425

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/11/19425
19/10/19425
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
4/11/19425
20/10/19425
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
5/11/19425
21/10/19425
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
8/11/19425
24/10/19425
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
9/11/19425
25/10/19425
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
11/11/19425
27/10/19425
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
12/11/19425
28/10/19425
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
13/11/19425
29/10/19425
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
17/11/19425
3/11/19425
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
18/11/19425
4/11/19425
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
25/11/19425
11/11/19425
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
26/11/19425
12/11/19425
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
29/11/19425
15/11/19425
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/11/19425
16/11/19425
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19425


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự