Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19569

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/10 - Mậu Dần
2

19/10 - Quý Mùi
3

20/10 - Mậu Tý
4

21/10 - Giáp Ngọ
5

22/10 - Kỷ Hợi
6

23/10 - Giáp Thìn
7

24/10 - Kỷ Dậu
8

25/10 - Ất Mão
9

26/10 - Canh Thân
10

27/10 - Ất Sửu
11

28/10 - Canh Ngọ
12

29/10 - Bính Tý
13

30/10 - Tân Tỵ
14

1/11 - Bính Tuất
15

2/11 - Tân Mão
16

3/11 - Đinh Dậu
17

4/11 - Nhâm Dần
18

5/11 - Đinh Mùi
19

6/11 - Nhâm Tý
20

7/11 - Mậu Ngọ
21

8/11 - Quý Hợi
22

9/11 - Mậu Thìn
23

10/11 - Quý Dậu
24

11/11 - Kỷ Mão
25

12/11 - Giáp Thân
26

13/11 - Kỷ Sửu
27

14/11 - Giáp Ngọ
28

15/11 - Canh Tý
29

16/11 - Ất Tỵ
30

17/11 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19569 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 19569 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 19569. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 19569

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19569

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/11/19569
19/10/19569
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/11/19569
21/10/19569
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/11/19569
22/10/19569
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
6/11/19569
23/10/19569
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/11/19569
27/10/19569
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/11/19569
28/10/19569
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/11/19569
2/11/19569
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
16/11/19569
3/11/19569
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
19/11/19569
6/11/19569
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
20/11/19569
7/11/19569
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
23/11/19569
10/11/19569
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
24/11/19569
11/11/19569
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
25/11/19569
12/11/19569
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/11/19569
13/11/19569
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/11/19569
14/11/19569
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
28/11/19569
15/11/19569
Kim Quỹ Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19569

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/11/19569
18/10/19569
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
3/11/19569
20/10/19569
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
7/11/19569
24/10/19569
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
8/11/19569
25/10/19569
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
9/11/19569
26/10/19569
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
12/11/19569
29/10/19569
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
13/11/19569
30/10/19569
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
14/11/19569
1/11/19569
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
17/11/19569
4/11/19569
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
18/11/19569
5/11/19569
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
21/11/19569
8/11/19569
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
22/11/19569
9/11/19569
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
29/11/19569
16/11/19569
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
30/11/19569
17/11/19569
Thiên Hình Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19569


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự