Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19684

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/9 - Giáp Thìn
2

1/10 - Kỷ Dậu
3

2/10 - Giáp Dần
4

3/10 - Canh Thân
5

4/10 - Ất Sửu
6

5/10 - Canh Ngọ
7

6/10 - Ất Hợi
8

7/10 - Tân Tỵ
9

8/10 - Bính Tuất
10

9/10 - Tân Mão
11

10/10 - Bính Thân
12

11/10 - Nhâm Dần
13

12/10 - Đinh Mùi
14

13/10 - Nhâm Tý
15

14/10 - Đinh Tỵ
16

15/10 - Quý Hợi
17

16/10 - Mậu Thìn
18

17/10 - Quý Dậu
19

18/10 - Mậu Dần
20

19/10 - Giáp Thân
21

20/10 - Kỷ Sửu
22

21/10 - Giáp Ngọ
23

22/10 - Kỷ Hợi
24

23/10 - Ất Tỵ
25

24/10 - Canh Tuất
26

25/10 - Ất Mão
27

26/10 - Canh Thân
28

27/10 - Bính Dần
29

28/10 - Tân Mùi
30

29/10 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19684 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 19684 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 19684. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 19684

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19684

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/11/19684
29/9/19684
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
5/11/19684
4/10/19684
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/11/19684
5/10/19684
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
7/11/19684
6/10/19684
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/11/19684
8/10/19684
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
13/11/19684
12/10/19684
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
16/11/19684
15/10/19684
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
17/11/19684
16/10/19684
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/11/19684
20/10/19684
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
22/11/19684
21/10/19684
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
23/11/19684
22/10/19684
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
25/11/19684
24/10/19684
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
29/11/19684
28/10/19684
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19684

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/11/19684
1/10/19684
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
3/11/19684
2/10/19684
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
4/11/19684
3/10/19684
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
8/11/19684
7/10/19684
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
10/11/19684
9/10/19684
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
11/11/19684
10/10/19684
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
12/11/19684
11/10/19684
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
14/11/19684
13/10/19684
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
15/11/19684
14/10/19684
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
18/11/19684
17/10/19684
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
19/11/19684
18/10/19684
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
20/11/19684
19/10/19684
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
24/11/19684
23/10/19684
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
26/11/19684
25/10/19684
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
27/11/19684
26/10/19684
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
28/11/19684
27/10/19684
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
30/11/19684
29/10/19684
Bạch Hổ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19684


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự