Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19732

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/10 - Ất Tỵ
2

21/10 - Canh Tuất
3

22/10 - Ất Mão
4

23/10 - Canh Thân
5

24/10 - Bính Dần
6

25/10 - Tân Mùi
7

26/10 - Bính Tý
8

27/10 - Tân Tỵ
9

28/10 - Đinh Hợi
10

29/10 - Nhâm Thìn
11

30/10 - Đinh Dậu
12

1/11 - Nhâm Dần
13

2/11 - Mậu Thân
14

3/11 - Quý Sửu
15

4/11 - Mậu Ngọ
16

5/11 - Quý Hợi
17

6/11 - Kỷ Tỵ
18

7/11 - Giáp Tuất
19

8/11 - Kỷ Mão
20

9/11 - Giáp Thân
21

10/11 - Canh Dần
22

11/11 - Ất Mùi
23

12/11 - Canh Tý
24

13/11 - Ất Tỵ
25

14/11 - Tân Hợi
26

15/11 - Bính Thìn
27

16/11 - Tân Dậu
28

17/11 - Bính Dần
29

18/11 - Nhâm Thân
30

19/11 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19732 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 19732 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 19732. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 19732

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19732

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
2/11/19732
21/10/19732
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/11/19732
25/10/19732
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
9/11/19732
28/10/19732
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/11/19732
29/10/19732
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
13/11/19732
2/11/19732
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
14/11/19732
3/11/19732
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
15/11/19732
4/11/19732
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
19/11/19732
8/11/19732
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
20/11/19732
9/11/19732
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/11/19732
12/11/19732
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
27/11/19732
16/11/19732
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
29/11/19732
18/11/19732
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
30/11/19732
19/11/19732
Kim Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19732

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
1/11/19732
20/10/19732
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
3/11/19732
22/10/19732
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
4/11/19732
23/10/19732
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/11/19732
24/10/19732
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
7/11/19732
26/10/19732
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
8/11/19732
27/10/19732
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
11/11/19732
30/10/19732
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
12/11/19732
1/11/19732
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
16/11/19732
5/11/19732
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
17/11/19732
6/11/19732
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
18/11/19732
7/11/19732
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
21/11/19732
10/11/19732
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
22/11/19732
11/11/19732
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
24/11/19732
13/11/19732
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
25/11/19732
14/11/19732
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
26/11/19732
15/11/19732
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
28/11/19732
17/11/19732
Bạch Hổ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19732


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự