Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19905

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

10/10 - Giáp Tuất
2

11/10 - Kỷ Mão
3

12/10 - Giáp Thân
4

13/10 - Canh Dần
5

14/10 - Ất Mùi
6

15/10 - Canh Tý
7

16/10 - Ất Tỵ
8

17/10 - Tân Hợi
9

18/10 - Bính Thìn
10

19/10 - Tân Dậu
11

20/10 - Bính Dần
12

21/10 - Nhâm Thân
13

22/10 - Đinh Sửu
14

23/10 - Nhâm Ngọ
15

24/10 - Đinh Hợi
16

25/10 - Quý Tỵ
17

26/10 - Mậu Tuất
18

27/10 - Quý Mão
19

28/10 - Mậu Thân
20

29/10 - Giáp Dần
21

30/10 - Kỷ Mùi
22

1/11 - Giáp Tý
23

2/11 - Kỷ Tỵ
24

3/11 - Ất Hợi
25

4/11 - Canh Thìn
26

5/11 - Ất Dậu
27

6/11 - Canh Dần
28

7/11 - Bính Thân
29

8/11 - Tân Sửu
30

9/11 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19905 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 19905 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 19905. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 19905

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19905

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/11/19905
10/10/19905
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
5/11/19905
14/10/19905
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
8/11/19905
17/10/19905
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
9/11/19905
18/10/19905
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/11/19905
22/10/19905
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/11/19905
23/10/19905
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
15/11/19905
24/10/19905
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
17/11/19905
26/10/19905
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
21/11/19905
30/10/19905
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
22/11/19905
1/11/19905
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
26/11/19905
5/11/19905
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/11/19905
7/11/19905
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/11/19905
8/11/19905
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/11/19905
9/11/19905
Tư Mệnh Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19905

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/11/19905
11/10/19905
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
3/11/19905
12/10/19905
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
4/11/19905
13/10/19905
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
6/11/19905
15/10/19905
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
7/11/19905
16/10/19905
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
10/11/19905
19/10/19905
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
11/11/19905
20/10/19905
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
12/11/19905
21/10/19905
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
16/11/19905
25/10/19905
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
18/11/19905
27/10/19905
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
19/11/19905
28/10/19905
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
20/11/19905
29/10/19905
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
23/11/19905
2/11/19905
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
24/11/19905
3/11/19905
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
25/11/19905
4/11/19905
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
27/11/19905
6/11/19905
Bạch Hổ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19905


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự