Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/10 - Kỷ Tỵ
2

4/10 - Canh Ngọ
3

5/10 - Tân Mùi
4

6/10 - Nhâm Thân
5

7/10 - Quý Dậu
6

8/10 - Giáp Tuất
7

9/10 - Ất Hợi
8

10/10 - Bính Tý
9

11/10 - Đinh Sửu
10

12/10 - Mậu Dần
11

13/10 - Kỷ Mão
12

14/10 - Canh Thìn
13

15/10 - Tân Tỵ
14

16/10 - Nhâm Ngọ
15

17/10 - Quý Mùi
16

18/10 - Giáp Thân
17

19/10 - Ất Dậu
18

20/10 - Bính Tuất
19

21/10 - Đinh Hợi
20

22/10 - Mậu Tý
21

23/10 - Kỷ Sửu
22

24/10 - Canh Dần
23

25/10 - Tân Mão
24

26/10 - Nhâm Thìn
25

27/10 - Quý Tỵ
26

28/10 - Giáp Ngọ
27

29/10 - Ất Mùi
28

1/11 - Bính Thân
29

2/11 - Đinh Dậu
30

3/11 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6339 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 6339 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 6339. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 6339

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 6339

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/11/6339
4/10/6339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
3/11/6339
5/10/6339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
6/11/6339
8/10/6339
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
7/11/6339
9/10/6339
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
9/11/6339
11/10/6339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/11/6339
14/10/6339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
14/11/6339
16/10/6339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
15/11/6339
17/10/6339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
18/11/6339
20/10/6339
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/11/6339
21/10/6339
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
21/11/6339
23/10/6339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/11/6339
26/10/6339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/11/6339
28/10/6339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
27/11/6339
29/10/6339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
28/11/6339
1/11/6339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
29/11/6339
2/11/6339
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 6339

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/11/6339
3/10/6339
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
4/11/6339
6/10/6339
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
5/11/6339
7/10/6339
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
8/11/6339
10/10/6339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
10/11/6339
12/10/6339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
11/11/6339
13/10/6339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
13/11/6339
15/10/6339
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
16/11/6339
18/10/6339
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
17/11/6339
19/10/6339
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
20/11/6339
22/10/6339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
22/11/6339
24/10/6339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
23/11/6339
25/10/6339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
25/11/6339
27/10/6339
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
30/11/6339
3/11/6339
Thiên Hình Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6339


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự