Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6443

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/9 - Ất Hợi
2

14/9 - Bính Tý
3

15/9 - Đinh Sửu
4

16/9 - Mậu Dần
5

17/9 - Kỷ Mão
6

18/9 - Canh Thìn
7

19/9 - Tân Tỵ
8

20/9 - Nhâm Ngọ
9

21/9 - Quý Mùi
10

22/9 - Giáp Thân
11

23/9 - Ất Dậu
12

24/9 - Bính Tuất
13

25/9 - Đinh Hợi
14

26/9 - Mậu Tý
15

27/9 - Kỷ Sửu
16

28/9 - Canh Dần
17

29/9 - Tân Mão
18

1/10 - Nhâm Thìn
19

2/10 - Quý Tỵ
20

3/10 - Giáp Ngọ
21

4/10 - Ất Mùi
22

5/10 - Bính Thân
23

6/10 - Đinh Dậu
24

7/10 - Mậu Tuất
25

8/10 - Kỷ Hợi
26

9/10 - Canh Tý
27

10/10 - Tân Sửu
28

11/10 - Nhâm Dần
29

12/10 - Quý Mão
30

13/10 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6443 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 6443 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 6443. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 6443

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 6443

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
1/11/6443
13/9/6443
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
4/11/6443
16/9/6443
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
6/11/6443
18/9/6443
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
7/11/6443
19/9/6443
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
10/11/6443
22/9/6443
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
11/11/6443
23/9/6443
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
13/11/6443
25/9/6443
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
16/11/6443
28/9/6443
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
18/11/6443
1/10/6443
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
20/11/6443
3/10/6443
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
21/11/6443
4/10/6443
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
24/11/6443
7/10/6443
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
25/11/6443
8/10/6443
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/11/6443
10/10/6443
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
30/11/6443
13/10/6443
Tư Mệnh Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 6443

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
2/11/6443
14/9/6443
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
3/11/6443
15/9/6443
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
5/11/6443
17/9/6443
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
8/11/6443
20/9/6443
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
9/11/6443
21/9/6443
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
12/11/6443
24/9/6443
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
14/11/6443
26/9/6443
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
15/11/6443
27/9/6443
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
17/11/6443
29/9/6443
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
19/11/6443
2/10/6443
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
22/11/6443
5/10/6443
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
23/11/6443
6/10/6443
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
26/11/6443
9/10/6443
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
28/11/6443
11/10/6443
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
29/11/6443
12/10/6443
Nguyên Vũ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6443


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự