Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9255

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/10 - Đinh Tỵ
2

2/10 - Mậu Ngọ
3

3/10 - Kỷ Mùi
4

4/10 - Canh Thân
5

5/10 - Tân Dậu
6

6/10 - Nhâm Tuất
7

7/10 - Quý Hợi
8

8/10 - Giáp Tý
9

9/10 - Ất Sửu
10

10/10 - Bính Dần
11

11/10 - Đinh Mão
12

12/10 - Mậu Thìn
13

13/10 - Kỷ Tỵ
14

14/10 - Canh Ngọ
15

15/10 - Tân Mùi
16

16/10 - Nhâm Thân
17

17/10 - Quý Dậu
18

18/10 - Giáp Tuất
19

19/10 - Ất Hợi
20

20/10 - Bính Tý
21

21/10 - Đinh Sửu
22

22/10 - Mậu Dần
23

23/10 - Kỷ Mão
24

24/10 - Canh Thìn
25

25/10 - Tân Tỵ
26

26/10 - Nhâm Ngọ
27

27/10 - Quý Mùi
28

28/10 - Giáp Thân
29

29/10 - Ất Dậu
30

1/11 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9255 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9255 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9255. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9255

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9255

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/11/9255
2/10/9255
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
3/11/9255
3/10/9255
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/11/9255
6/10/9255
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/11/9255
7/10/9255
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
9/11/9255
9/10/9255
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
12/11/9255
12/10/9255
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/11/9255
14/10/9255
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
15/11/9255
15/10/9255
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/11/9255
18/10/9255
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/11/9255
19/10/9255
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/11/9255
21/10/9255
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
24/11/9255
24/10/9255
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/11/9255
26/10/9255
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/11/9255
27/10/9255
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9255

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/11/9255
1/10/9255
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
4/11/9255
4/10/9255
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/11/9255
5/10/9255
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
8/11/9255
8/10/9255
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
10/11/9255
10/10/9255
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
11/11/9255
11/10/9255
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
13/11/9255
13/10/9255
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
16/11/9255
16/10/9255
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
17/11/9255
17/10/9255
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
20/11/9255
20/10/9255
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
22/11/9255
22/10/9255
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
23/11/9255
23/10/9255
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
25/11/9255
25/10/9255
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
28/11/9255
28/10/9255
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
29/11/9255
29/10/9255
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
30/11/9255
1/11/9255
Thiên Hình Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9255


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự