Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9454

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

10/10 - Canh Thìn
2

11/10 - Tân Tỵ
3

12/10 - Nhâm Ngọ
4

13/10 - Quý Mùi
5

14/10 - Giáp Thân
6

15/10 - Ất Dậu
7

16/10 - Bính Tuất
8

17/10 - Đinh Hợi
9

18/10 - Mậu Tý
10

19/10 - Kỷ Sửu
11

20/10 - Canh Dần
12

21/10 - Tân Mão
13

22/10 - Nhâm Thìn
14

23/10 - Quý Tỵ
15

24/10 - Giáp Ngọ
16

25/10 - Ất Mùi
17

26/10 - Bính Thân
18

27/10 - Đinh Dậu
19

28/10 - Mậu Tuất
20

29/10 - Kỷ Hợi
21

30/10 - Canh Tý
22

1/11 - Tân Sửu
23

2/11 - Nhâm Dần
24

3/11 - Quý Mão
25

4/11 - Giáp Thìn
26

5/11 - Ất Tỵ
27

6/11 - Bính Ngọ
28

7/11 - Đinh Mùi
29

8/11 - Mậu Thân
30

9/11 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9454 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9454 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9454. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9454

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9454

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/11/9454
10/10/9454
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
3/11/9454
12/10/9454
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/11/9454
13/10/9454
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
7/11/9454
16/10/9454
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
8/11/9454
17/10/9454
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/11/9454
19/10/9454
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
13/11/9454
22/10/9454
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
15/11/9454
24/10/9454
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
16/11/9454
25/10/9454
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/11/9454
28/10/9454
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
20/11/9454
29/10/9454
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
22/11/9454
1/11/9454
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/11/9454
3/11/9454
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
27/11/9454
6/11/9454
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
29/11/9454
8/11/9454
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
30/11/9454
9/11/9454
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9454

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/11/9454
11/10/9454
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
5/11/9454
14/10/9454
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
6/11/9454
15/10/9454
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
9/11/9454
18/10/9454
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
11/11/9454
20/10/9454
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
12/11/9454
21/10/9454
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
14/11/9454
23/10/9454
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
17/11/9454
26/10/9454
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
18/11/9454
27/10/9454
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
21/11/9454
30/10/9454
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
23/11/9454
2/11/9454
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
25/11/9454
4/11/9454
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
26/11/9454
5/11/9454
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
28/11/9454
7/11/9454
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9454


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự