Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9900

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/9 - Mậu Dần
2

18/9 - Kỷ Mão
3

19/9 - Canh Thìn
4

20/9 - Tân Tỵ
5

21/9 - Nhâm Ngọ
6

22/9 - Quý Mùi
7

23/9 - Giáp Thân
8

24/9 - Ất Dậu
9

25/9 - Bính Tuất
10

26/9 - Đinh Hợi
11

27/9 - Mậu Tý
12

28/9 - Kỷ Sửu
13

29/9 - Canh Dần
14

30/9 - Tân Mão
15

1/10 - Nhâm Thìn
16

2/10 - Quý Tỵ
17

3/10 - Giáp Ngọ
18

4/10 - Ất Mùi
19

5/10 - Bính Thân
20

6/10 - Đinh Dậu
21

7/10 - Mậu Tuất
22

8/10 - Kỷ Hợi
23

9/10 - Canh Tý
24

10/10 - Tân Sửu
25

11/10 - Nhâm Dần
26

12/10 - Quý Mão
27

13/10 - Giáp Thìn
28

14/10 - Ất Tỵ
29

15/10 - Bính Ngọ
30

16/10 - Đinh Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9900 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9900 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9900. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9900

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9900

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/11/9900
17/9/9900
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
3/11/9900
19/9/9900
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/11/9900
20/9/9900
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
7/11/9900
23/9/9900
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
8/11/9900
24/9/9900
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/11/9900
26/9/9900
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
13/11/9900
29/9/9900
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
15/11/9900
1/10/9900
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/11/9900
3/10/9900
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/11/9900
4/10/9900
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
21/11/9900
7/10/9900
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
22/11/9900
8/10/9900
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/11/9900
10/10/9900
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/11/9900
13/10/9900
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
29/11/9900
15/10/9900
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/11/9900
16/10/9900
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9900

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/11/9900
18/9/9900
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
5/11/9900
21/9/9900
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
6/11/9900
22/9/9900
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
9/11/9900
25/9/9900
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
11/11/9900
27/9/9900
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
12/11/9900
28/9/9900
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
14/11/9900
30/9/9900
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
16/11/9900
2/10/9900
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
19/11/9900
5/10/9900
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
20/11/9900
6/10/9900
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
23/11/9900
9/10/9900
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
25/11/9900
11/10/9900
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
26/11/9900
12/10/9900
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
28/11/9900
14/10/9900
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9900


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự