Lịch vạn niên tháng 4 năm 18390 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 18390 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 18390. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 18390
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 18390
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/4/18390
4/3/18390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
2/4/18390
5/3/18390
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
6/4/18390
9/3/18390
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/4/18390
10/3/18390
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
8/4/18390
11/3/18390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/4/18390
13/3/18390
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
14/4/18390
17/3/18390
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/4/18390
20/3/18390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/4/18390
21/3/18390
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/4/18390
25/3/18390
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/4/18390
26/3/18390
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
24/4/18390
27/3/18390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
26/4/18390
29/3/18390
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/4/18390
1/4/18390
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/4/18390
2/4/18390
Thanh Long Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 18390
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
3/4/18390
6/3/18390
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
4/4/18390
7/3/18390
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
5/4/18390
8/3/18390
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
9/4/18390
12/3/18390
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
11/4/18390
14/3/18390
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
12/4/18390
15/3/18390
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
13/4/18390
16/3/18390
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
15/4/18390
18/3/18390
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/4/18390
19/3/18390
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
19/4/18390
22/3/18390
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
20/4/18390
23/3/18390
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
21/4/18390
24/3/18390
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
25/4/18390
28/3/18390
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
29/4/18390
3/4/18390
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
30/4/18390
4/4/18390
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 18390
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 18390
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 18385
-
Lịch vạn niên năm 18386
-
Lịch vạn niên năm 18387
-
Lịch vạn niên năm 18388
-
Lịch vạn niên năm 18389
-
Lịch vạn niên năm 18390
-
Lịch vạn niên năm 18391
-
Lịch vạn niên năm 18392
-
Lịch vạn niên năm 18393
-
Lịch vạn niên năm 18394
-
Lịch vạn niên năm 18395
-
Lịch vạn niên năm 18396
-
Lịch vạn niên năm 18397
-
Lịch vạn niên năm 18398
-
Lịch vạn niên năm 18399
-
Lịch vạn niên năm 18400
-
Lịch vạn niên năm 18401
-
Lịch vạn niên năm 18402
-
Lịch vạn niên năm 18403
-
Lịch vạn niên năm 18404
-
Lịch vạn niên năm 18405
-
Lịch vạn niên năm 18406
-
Lịch vạn niên năm 18407
-
Lịch vạn niên năm 18408
-
Lịch vạn niên năm 18409
-
Lịch vạn niên năm 18410
-
Lịch vạn niên năm 18411
-
Lịch vạn niên năm 18412
-
Lịch vạn niên năm 18413
-
Lịch vạn niên năm 18414
-
Lịch vạn niên năm 18415
-
Lịch vạn niên năm 18416
-
Lịch vạn niên năm 18417
-
Lịch vạn niên năm 18418
-
Lịch vạn niên năm 18419
-
Lịch vạn niên năm 18420
-
Lịch vạn niên năm 18421
-
Lịch vạn niên năm 18422
-
Lịch vạn niên năm 18423
-
Lịch vạn niên năm 18424
-
Lịch vạn niên năm 18425
-
Lịch vạn niên năm 18426
-
Lịch vạn niên năm 18427
-
Lịch vạn niên năm 18428
-
Lịch vạn niên năm 18429
-
Lịch vạn niên năm 18430
-
Lịch vạn niên năm 18431
-
Lịch vạn niên năm 18432
-
Lịch vạn niên năm 18433
-
Lịch vạn niên năm 18434
-
Lịch vạn niên năm 18435
-
Lịch vạn niên năm 18436
-
Lịch vạn niên năm 18437
-
Lịch vạn niên năm 18438
-
Lịch vạn niên năm 18439
-
Lịch vạn niên năm 18440
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/4/18390
4/3/18390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
2/4/18390
5/3/18390
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
6/4/18390
9/3/18390
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/4/18390
10/3/18390
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
8/4/18390
11/3/18390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/4/18390
13/3/18390
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
14/4/18390
17/3/18390
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/4/18390
20/3/18390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/4/18390
21/3/18390
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/4/18390
25/3/18390
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/4/18390
26/3/18390
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
24/4/18390
27/3/18390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
26/4/18390
29/3/18390
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/4/18390
1/4/18390
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/4/18390
2/4/18390
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
3/4/18390
6/3/18390
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
4/4/18390
7/3/18390
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
5/4/18390
8/3/18390
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
9/4/18390
12/3/18390
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
11/4/18390
14/3/18390
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
12/4/18390
15/3/18390
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
13/4/18390
16/3/18390
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
15/4/18390
18/3/18390
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/4/18390
19/3/18390
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
19/4/18390
22/3/18390
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
20/4/18390
23/3/18390
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
21/4/18390
24/3/18390
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
25/4/18390
28/3/18390
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
29/4/18390
3/4/18390
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
30/4/18390
4/4/18390
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 18390
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 18390
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 18385
- Lịch vạn niên năm 18386
- Lịch vạn niên năm 18387
- Lịch vạn niên năm 18388
- Lịch vạn niên năm 18389
- Lịch vạn niên năm 18390
- Lịch vạn niên năm 18391
- Lịch vạn niên năm 18392
- Lịch vạn niên năm 18393
- Lịch vạn niên năm 18394
- Lịch vạn niên năm 18395
- Lịch vạn niên năm 18396
- Lịch vạn niên năm 18397
- Lịch vạn niên năm 18398
- Lịch vạn niên năm 18399
- Lịch vạn niên năm 18400
- Lịch vạn niên năm 18401
- Lịch vạn niên năm 18402
- Lịch vạn niên năm 18403
- Lịch vạn niên năm 18404
- Lịch vạn niên năm 18405
- Lịch vạn niên năm 18406
- Lịch vạn niên năm 18407
- Lịch vạn niên năm 18408
- Lịch vạn niên năm 18409
- Lịch vạn niên năm 18410
- Lịch vạn niên năm 18411
- Lịch vạn niên năm 18412
- Lịch vạn niên năm 18413
- Lịch vạn niên năm 18414
- Lịch vạn niên năm 18415
- Lịch vạn niên năm 18416
- Lịch vạn niên năm 18417
- Lịch vạn niên năm 18418
- Lịch vạn niên năm 18419
- Lịch vạn niên năm 18420
- Lịch vạn niên năm 18421
- Lịch vạn niên năm 18422
- Lịch vạn niên năm 18423
- Lịch vạn niên năm 18424
- Lịch vạn niên năm 18425
- Lịch vạn niên năm 18426
- Lịch vạn niên năm 18427
- Lịch vạn niên năm 18428
- Lịch vạn niên năm 18429
- Lịch vạn niên năm 18430
- Lịch vạn niên năm 18431
- Lịch vạn niên năm 18432
- Lịch vạn niên năm 18433
- Lịch vạn niên năm 18434
- Lịch vạn niên năm 18435
- Lịch vạn niên năm 18436
- Lịch vạn niên năm 18437
- Lịch vạn niên năm 18438
- Lịch vạn niên năm 18439
- Lịch vạn niên năm 18440
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.