Lịch vạn niên tháng 5 năm 5400 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 5
LỊCH VẠN NIÊN tháng 5 năm 5400 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 5 năm 5400. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 5 năm 5400
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 5 năm 5400
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/5/5400
2/4/5400
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
3/5/5400
4/4/5400
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/5/5400
7/4/5400
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
8/5/5400
9/4/5400
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/5/5400
10/4/5400
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
12/5/5400
13/4/5400
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
13/5/5400
14/4/5400
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/5/5400
16/4/5400
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/5/5400
19/4/5400
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
20/5/5400
21/4/5400
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
21/5/5400
22/4/5400
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/5/5400
25/4/5400
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/5/5400
26/4/5400
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/5/5400
28/4/5400
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 5 năm 5400
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/5/5400
3/4/5400
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/5/5400
5/4/5400
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
5/5/5400
6/4/5400
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
7/5/5400
8/4/5400
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
10/5/5400
11/4/5400
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
11/5/5400
12/4/5400
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
14/5/5400
15/4/5400
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/5/5400
17/4/5400
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
17/5/5400
18/4/5400
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
19/5/5400
20/4/5400
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
22/5/5400
23/4/5400
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
23/5/5400
24/4/5400
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
26/5/5400
27/4/5400
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/5/5400
29/4/5400
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/5/5400
30/4/5400
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
30/5/5400
1/5/5400
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
31/5/5400
2/5/5400
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5400
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5400
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5395
-
Lịch vạn niên năm 5396
-
Lịch vạn niên năm 5397
-
Lịch vạn niên năm 5398
-
Lịch vạn niên năm 5399
-
Lịch vạn niên năm 5400
-
Lịch vạn niên năm 5401
-
Lịch vạn niên năm 5402
-
Lịch vạn niên năm 5403
-
Lịch vạn niên năm 5404
-
Lịch vạn niên năm 5405
-
Lịch vạn niên năm 5406
-
Lịch vạn niên năm 5407
-
Lịch vạn niên năm 5408
-
Lịch vạn niên năm 5409
-
Lịch vạn niên năm 5410
-
Lịch vạn niên năm 5411
-
Lịch vạn niên năm 5412
-
Lịch vạn niên năm 5413
-
Lịch vạn niên năm 5414
-
Lịch vạn niên năm 5415
-
Lịch vạn niên năm 5416
-
Lịch vạn niên năm 5417
-
Lịch vạn niên năm 5418
-
Lịch vạn niên năm 5419
-
Lịch vạn niên năm 5420
-
Lịch vạn niên năm 5421
-
Lịch vạn niên năm 5422
-
Lịch vạn niên năm 5423
-
Lịch vạn niên năm 5424
-
Lịch vạn niên năm 5425
-
Lịch vạn niên năm 5426
-
Lịch vạn niên năm 5427
-
Lịch vạn niên năm 5428
-
Lịch vạn niên năm 5429
-
Lịch vạn niên năm 5430
-
Lịch vạn niên năm 5431
-
Lịch vạn niên năm 5432
-
Lịch vạn niên năm 5433
-
Lịch vạn niên năm 5434
-
Lịch vạn niên năm 5435
-
Lịch vạn niên năm 5436
-
Lịch vạn niên năm 5437
-
Lịch vạn niên năm 5438
-
Lịch vạn niên năm 5439
-
Lịch vạn niên năm 5440
-
Lịch vạn niên năm 5441
-
Lịch vạn niên năm 5442
-
Lịch vạn niên năm 5443
-
Lịch vạn niên năm 5444
-
Lịch vạn niên năm 5445
-
Lịch vạn niên năm 5446
-
Lịch vạn niên năm 5447
-
Lịch vạn niên năm 5448
-
Lịch vạn niên năm 5449
-
Lịch vạn niên năm 5450
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/5/5400
2/4/5400
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
3/5/5400
4/4/5400
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/5/5400
7/4/5400
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
8/5/5400
9/4/5400
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/5/5400
10/4/5400
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
12/5/5400
13/4/5400
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
13/5/5400
14/4/5400
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/5/5400
16/4/5400
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/5/5400
19/4/5400
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
20/5/5400
21/4/5400
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
21/5/5400
22/4/5400
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/5/5400
25/4/5400
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/5/5400
26/4/5400
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/5/5400
28/4/5400
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/5/5400
3/4/5400
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/5/5400
5/4/5400
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
5/5/5400
6/4/5400
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
7/5/5400
8/4/5400
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
10/5/5400
11/4/5400
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
11/5/5400
12/4/5400
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
14/5/5400
15/4/5400
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/5/5400
17/4/5400
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
17/5/5400
18/4/5400
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
19/5/5400
20/4/5400
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
22/5/5400
23/4/5400
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
23/5/5400
24/4/5400
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
26/5/5400
27/4/5400
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/5/5400
29/4/5400
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/5/5400
30/4/5400
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
30/5/5400
1/5/5400
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
31/5/5400
2/5/5400
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5400
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5400
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5395
- Lịch vạn niên năm 5396
- Lịch vạn niên năm 5397
- Lịch vạn niên năm 5398
- Lịch vạn niên năm 5399
- Lịch vạn niên năm 5400
- Lịch vạn niên năm 5401
- Lịch vạn niên năm 5402
- Lịch vạn niên năm 5403
- Lịch vạn niên năm 5404
- Lịch vạn niên năm 5405
- Lịch vạn niên năm 5406
- Lịch vạn niên năm 5407
- Lịch vạn niên năm 5408
- Lịch vạn niên năm 5409
- Lịch vạn niên năm 5410
- Lịch vạn niên năm 5411
- Lịch vạn niên năm 5412
- Lịch vạn niên năm 5413
- Lịch vạn niên năm 5414
- Lịch vạn niên năm 5415
- Lịch vạn niên năm 5416
- Lịch vạn niên năm 5417
- Lịch vạn niên năm 5418
- Lịch vạn niên năm 5419
- Lịch vạn niên năm 5420
- Lịch vạn niên năm 5421
- Lịch vạn niên năm 5422
- Lịch vạn niên năm 5423
- Lịch vạn niên năm 5424
- Lịch vạn niên năm 5425
- Lịch vạn niên năm 5426
- Lịch vạn niên năm 5427
- Lịch vạn niên năm 5428
- Lịch vạn niên năm 5429
- Lịch vạn niên năm 5430
- Lịch vạn niên năm 5431
- Lịch vạn niên năm 5432
- Lịch vạn niên năm 5433
- Lịch vạn niên năm 5434
- Lịch vạn niên năm 5435
- Lịch vạn niên năm 5436
- Lịch vạn niên năm 5437
- Lịch vạn niên năm 5438
- Lịch vạn niên năm 5439
- Lịch vạn niên năm 5440
- Lịch vạn niên năm 5441
- Lịch vạn niên năm 5442
- Lịch vạn niên năm 5443
- Lịch vạn niên năm 5444
- Lịch vạn niên năm 5445
- Lịch vạn niên năm 5446
- Lịch vạn niên năm 5447
- Lịch vạn niên năm 5448
- Lịch vạn niên năm 5449
- Lịch vạn niên năm 5450
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.