Lịch vạn niên tháng 7 năm 5345 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 7
LỊCH VẠN NIÊN tháng 7 năm 5345 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 7 năm 5345. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 7 năm 5345
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 7 năm 5345
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/7/5345
26/5/5345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
2/7/5345
27/5/5345
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/7/5345
29/5/5345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/7/5345
2/6/5345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/7/5345
5/6/5345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/7/5345
7/6/5345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
12/7/5345
8/6/5345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/7/5345
11/6/5345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/7/5345
12/6/5345
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/7/5345
14/6/5345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
21/7/5345
17/6/5345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/7/5345
19/6/5345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/7/5345
20/6/5345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/7/5345
23/6/5345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
28/7/5345
24/6/5345
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/7/5345
26/6/5345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 7 năm 5345
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
3/7/5345
28/5/5345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
5/7/5345
1/6/5345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
7/7/5345
3/6/5345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
8/7/5345
4/6/5345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
10/7/5345
6/6/5345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
13/7/5345
9/6/5345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
14/7/5345
10/6/5345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
17/7/5345
13/6/5345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
19/7/5345
15/6/5345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
20/7/5345
16/6/5345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
22/7/5345
18/6/5345
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
25/7/5345
21/6/5345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
26/7/5345
22/6/5345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
29/7/5345
25/6/5345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
31/7/5345
27/6/5345
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5345
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5345
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5340
-
Lịch vạn niên năm 5341
-
Lịch vạn niên năm 5342
-
Lịch vạn niên năm 5343
-
Lịch vạn niên năm 5344
-
Lịch vạn niên năm 5345
-
Lịch vạn niên năm 5346
-
Lịch vạn niên năm 5347
-
Lịch vạn niên năm 5348
-
Lịch vạn niên năm 5349
-
Lịch vạn niên năm 5350
-
Lịch vạn niên năm 5351
-
Lịch vạn niên năm 5352
-
Lịch vạn niên năm 5353
-
Lịch vạn niên năm 5354
-
Lịch vạn niên năm 5355
-
Lịch vạn niên năm 5356
-
Lịch vạn niên năm 5357
-
Lịch vạn niên năm 5358
-
Lịch vạn niên năm 5359
-
Lịch vạn niên năm 5360
-
Lịch vạn niên năm 5361
-
Lịch vạn niên năm 5362
-
Lịch vạn niên năm 5363
-
Lịch vạn niên năm 5364
-
Lịch vạn niên năm 5365
-
Lịch vạn niên năm 5366
-
Lịch vạn niên năm 5367
-
Lịch vạn niên năm 5368
-
Lịch vạn niên năm 5369
-
Lịch vạn niên năm 5370
-
Lịch vạn niên năm 5371
-
Lịch vạn niên năm 5372
-
Lịch vạn niên năm 5373
-
Lịch vạn niên năm 5374
-
Lịch vạn niên năm 5375
-
Lịch vạn niên năm 5376
-
Lịch vạn niên năm 5377
-
Lịch vạn niên năm 5378
-
Lịch vạn niên năm 5379
-
Lịch vạn niên năm 5380
-
Lịch vạn niên năm 5381
-
Lịch vạn niên năm 5382
-
Lịch vạn niên năm 5383
-
Lịch vạn niên năm 5384
-
Lịch vạn niên năm 5385
-
Lịch vạn niên năm 5386
-
Lịch vạn niên năm 5387
-
Lịch vạn niên năm 5388
-
Lịch vạn niên năm 5389
-
Lịch vạn niên năm 5390
-
Lịch vạn niên năm 5391
-
Lịch vạn niên năm 5392
-
Lịch vạn niên năm 5393
-
Lịch vạn niên năm 5394
-
Lịch vạn niên năm 5395
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/7/5345
26/5/5345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
2/7/5345
27/5/5345
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/7/5345
29/5/5345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/7/5345
2/6/5345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/7/5345
5/6/5345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/7/5345
7/6/5345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
12/7/5345
8/6/5345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/7/5345
11/6/5345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/7/5345
12/6/5345
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/7/5345
14/6/5345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
21/7/5345
17/6/5345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/7/5345
19/6/5345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/7/5345
20/6/5345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/7/5345
23/6/5345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
28/7/5345
24/6/5345
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/7/5345
26/6/5345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
3/7/5345
28/5/5345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
5/7/5345
1/6/5345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
7/7/5345
3/6/5345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
8/7/5345
4/6/5345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
10/7/5345
6/6/5345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
13/7/5345
9/6/5345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
14/7/5345
10/6/5345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
17/7/5345
13/6/5345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
19/7/5345
15/6/5345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
20/7/5345
16/6/5345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
22/7/5345
18/6/5345
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
25/7/5345
21/6/5345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
26/7/5345
22/6/5345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
29/7/5345
25/6/5345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
31/7/5345
27/6/5345
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5345
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5345
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5340
- Lịch vạn niên năm 5341
- Lịch vạn niên năm 5342
- Lịch vạn niên năm 5343
- Lịch vạn niên năm 5344
- Lịch vạn niên năm 5345
- Lịch vạn niên năm 5346
- Lịch vạn niên năm 5347
- Lịch vạn niên năm 5348
- Lịch vạn niên năm 5349
- Lịch vạn niên năm 5350
- Lịch vạn niên năm 5351
- Lịch vạn niên năm 5352
- Lịch vạn niên năm 5353
- Lịch vạn niên năm 5354
- Lịch vạn niên năm 5355
- Lịch vạn niên năm 5356
- Lịch vạn niên năm 5357
- Lịch vạn niên năm 5358
- Lịch vạn niên năm 5359
- Lịch vạn niên năm 5360
- Lịch vạn niên năm 5361
- Lịch vạn niên năm 5362
- Lịch vạn niên năm 5363
- Lịch vạn niên năm 5364
- Lịch vạn niên năm 5365
- Lịch vạn niên năm 5366
- Lịch vạn niên năm 5367
- Lịch vạn niên năm 5368
- Lịch vạn niên năm 5369
- Lịch vạn niên năm 5370
- Lịch vạn niên năm 5371
- Lịch vạn niên năm 5372
- Lịch vạn niên năm 5373
- Lịch vạn niên năm 5374
- Lịch vạn niên năm 5375
- Lịch vạn niên năm 5376
- Lịch vạn niên năm 5377
- Lịch vạn niên năm 5378
- Lịch vạn niên năm 5379
- Lịch vạn niên năm 5380
- Lịch vạn niên năm 5381
- Lịch vạn niên năm 5382
- Lịch vạn niên năm 5383
- Lịch vạn niên năm 5384
- Lịch vạn niên năm 5385
- Lịch vạn niên năm 5386
- Lịch vạn niên năm 5387
- Lịch vạn niên năm 5388
- Lịch vạn niên năm 5389
- Lịch vạn niên năm 5390
- Lịch vạn niên năm 5391
- Lịch vạn niên năm 5392
- Lịch vạn niên năm 5393
- Lịch vạn niên năm 5394
- Lịch vạn niên năm 5395
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.