Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 1800 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 1800 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 1800 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1800

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/12 - Canh
2

8/12 -
3

9/12 -
4

10/12 -
5

11/12 -
6

12/12 -
7

13/12 -
8

14/12 -
9

15/12 -
10

16/12 -
11

17/12 - Canh Tý
12

18/12 -
13

19/12 -
14

20/12 -
15

21/12 -
16

22/12 -
17

23/12 -
18

24/12 -
19

25/12 -
20

26/12 -
21

27/12 - Canh
22

28/12 -
23

29/12 - Tý
24

30/12 -
25

1/1 -
26

2/1 -
27

3/1 -
28

4/1 -
29

5/1 -
30

6/1 -
31

7/1 - Canh
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/1 -
2

9/1 -
3

10/1 -
4

11/1 - Tý
5

12/1 -
6

13/1 -
7

14/1 -
8

15/1 -
9

16/1 -
10

17/1 - Canh
11

18/1 -
12

19/1 -
13

20/1 -
14

21/1 -
15

22/1 -
16

23/1 - Tý
17

24/1 -
18

25/1 -
19

26/1 -
20

27/1 - Canh
21

28/1 -
22

29/1 -
23

30/1 -
24

1/2 -
25

2/2 -
26

3/2 -
27

4/2 -
28

5/2 - Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/2 -
2

7/2 - Canh
3

8/2 -
4

9/2 -
5

10/2 -
6

11/2 -
7

12/2 -
8

13/2 -
9

14/2 -
10

15/2 -
11

16/2 -
12

17/2 - Canh Tý
13

18/2 -
14

19/2 -
15

20/2 -
16

21/2 -
17

22/2 -
18

23/2 -
19

24/2 -
20

25/2 -
21

26/2 -
22

27/2 - Canh
23

28/2 -
24

29/2 - Tý
25

1/3 -
26

2/3 -
27

3/3 -
28

4/3 -
29

5/3 -
30

6/3 -
31

7/3 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/3 - Canh
2

9/3 -
3

10/3 -
4

11/3 -
5

12/3 - Tý
6

13/3 -
7

14/3 -
8

15/3 -
9

16/3 -
10

17/3 -
11

18/3 - Canh
12

19/3 -
13

20/3 -
14

21/3 -
15

22/3 -
16

23/3 -
17

24/3 - Tý
18

25/3 -
19

26/3 -
20

27/3 -
21

28/3 - Canh
22

29/3 -
23

30/3 -
24

1/4 -
25

2/4 -
26

3/4 -
27

4/4 -
28

5/4 -
29

6/4 - Tý
30

7/4 -
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/4 - Canh
2

9/4 -
3

10/4 -
4

11/4 -
5

12/4 -
6

13/4 -
7

14/4 -
8

15/4 -
9

16/4 -
10

17/4 -
11

18/4 - Canh Tý
12

19/4 -
13

20/4 -
14

21/4 -
15

22/4 -
16

23/4 -
17

24/4 -
18

25/4 -
19

26/4 -
20

27/4 -
21

28/4 - Canh
22

29/4 -
23

1/4 - Tý
24

2/4 -
25

3/4 -
26

4/4 -
27

5/4 -
28

6/4 -
29

7/4 -
30

8/4 -
31

9/4 - Canh
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/4 -
2

11/4 -
3

12/4 -
4

13/4 - Tý
5

14/4 -
6

15/4 -
7

16/4 -
8

17/4 -
9

18/4 -
10

19/4 - Canh
11

20/4 -
12

21/4 -
13

22/4 -
14

23/4 -
15

24/4 -
16

25/4 - Tý
17

26/4 -
18

27/4 -
19

28/4 -
20

29/4 - Canh
21

30/4 -
22

1/5 -
23

2/5 -
24

3/5 -
25

4/5 -
26

5/5 -
27

6/5 -
28

7/5 - Tý
29

8/5 -
30

9/5 - Canh
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

10/5 -
2

11/5 -
3

12/5 -
4

13/5 -
5

14/5 -
6

15/5 -
7

16/5 -
8

17/5 -
9

18/5 -
10

19/5 - Canh Tý
11

20/5 -
12

21/5 -
13

22/5 -
14

23/5 -
15

24/5 -
16

25/5 -
17

26/5 -
18

27/5 -
19

28/5 -
20

29/5 - Canh
21

30/5 -
22

1/6 - Tý
23

2/6 -
24

3/6 -
25

4/6 -
26

5/6 -
27

6/6 -
28

7/6 -
29

8/6 -
30

9/6 - Canh
31

10/6 -
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/6 -
2

12/6 -
3

13/6 - Tý
4

14/6 -
5

15/6 -
6

16/6 -
7

17/6 -
8

18/6 -
9

19/6 - Canh
10

20/6 -
11

21/6 -
12

22/6 -
13

23/6 -
14

24/6 -
15

25/6 - Tý
16

26/6 -
17

27/6 -
18

28/6 -
19

29/6 - Canh
20

1/7 -
21

2/7 -
22

3/7 -
23

4/7 -
24

5/7 -
25

6/7 -
26

7/7 -
27

8/7 - Tý
28

9/7 -
29

10/7 - Canh
30

11/7 -
31

12/7 -

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/7 -
2

14/7 -
3

15/7 -
4

16/7 -
5

17/7 -
6

18/7 -
7

19/7 -
8

20/7 - Canh Tý
9

21/7 -
10

22/7 -
11

23/7 -
12

24/7 -
13

25/7 -
14

26/7 -
15

27/7 -
16

28/7 -
17

29/7 -
18

30/7 - Canh
19

1/8 -
20

2/8 - Tý
21

3/8 -
22

4/8 -
23

5/8 -
24

6/8 -
25

7/8 -
26

8/8 -
27

9/8 -
28

10/8 - Canh
29

11/8 -
30

12/8 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/8 -
2

14/8 - Tý
3

15/8 -
4

16/8 -
5

17/8 -
6

18/8 -
7

19/8 -
8

20/8 - Canh
9

21/8 -
10

22/8 -
11

23/8 -
12

24/8 -
13

25/8 -
14

26/8 - Tý
15

27/8 -
16

28/8 -
17

29/8 -
18

1/9 - Canh
19

2/9 -
20

3/9 -
21

4/9 -
22

5/9 -
23

6/9 -
24

7/9 -
25

8/9 -
26

9/9 - Tý
27

10/9 -
28

11/9 - Canh
29

12/9 -
30

13/9 -
31

14/9 -
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/9 -
2

16/9 -
3

17/9 -
4

18/9 -
5

19/9 -
6

20/9 -
7

21/9 - Canh Tý
8

22/9 -
9

23/9 -
10

24/9 -
11

25/9 -
12

26/9 -
13

27/9 -
14

28/9 -
15

29/9 -
16

30/9 -
17

1/10 - Canh
18

2/10 -
19

3/10 - Tý
20

4/10 -
21

5/10 -
22

6/10 -
23

7/10 -
24

8/10 -
25

9/10 -
26

10/10 -
27

11/10 - Canh
28

12/10 -
29

13/10 -
30

14/10 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 1800

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/10 - Tý
2

16/10 -
3

17/10 -
4

18/10 -
5

19/10 -
6

20/10 -
7

21/10 - Canh
8

22/10 -
9

23/10 -
10

24/10 -
11

25/10 -
12

26/10 -
13

27/10 - Tý
14

28/10 -
15

29/10 -
16

1/11 -
17

2/11 - Canh
18

3/11 -
19

4/11 -
20

5/11 -
21

6/11 -
22

7/11 -
23

8/11 -
24

9/11 -
25

10/11 - Tý
26

11/11 -
27

12/11 - Canh
28

13/11 -
29

14/11 -
30

15/11 -
31

16/11 -
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự