Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 1819 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 1819 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 1819 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1819

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/12 -
2

7/12 - Canh
3

8/12 -
4

9/12 -
5

10/12 -
6

11/12 -
7

12/12 -
8

13/12 - Tý
9

14/12 -
10

15/12 -
11

16/12 -
12

17/12 - Canh
13

18/12 -
14

19/12 -
15

20/12 -
16

21/12 -
17

22/12 -
18

23/12 -
19

24/12 -
20

25/12 - Tý
21

26/12 -
22

27/12 - Canh
23

28/12 -
24

29/12 -
25

30/12 -
26

1/1 -
27

2/1 -
28

3/1 -
29

4/1 -
30

5/1 -
31

6/1 -

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/1 - Canh Tý
2

8/1 -
3

9/1 -
4

10/1 -
5

11/1 -
6

12/1 -
7

13/1 -
8

14/1 -
9

15/1 -
10

16/1 -
11

17/1 - Canh
12

18/1 -
13

19/1 - Tý
14

20/1 -
15

21/1 -
16

22/1 -
17

23/1 -
18

24/1 -
19

25/1 -
20

26/1 -
21

27/1 - Canh
22

28/1 -
23

29/1 -
24

1/2 -
25

2/2 - Tý
26

3/2 -
27

4/2 -
28

5/2 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/2 -
2

7/2 -
3

8/2 - Canh
4

9/2 -
5

10/2 -
6

11/2 -
7

12/2 -
8

13/2 -
9

14/2 - Tý
10

15/2 -
11

16/2 -
12

17/2 -
13

18/2 - Canh
14

19/2 -
15

20/2 -
16

21/2 -
17

22/2 -
18

23/2 -
19

24/2 -
20

25/2 -
21

26/2 - Tý
22

27/2 -
23

28/2 - Canh
24

29/2 -
25

30/2 -
26

1/3 -
27

2/3 -
28

3/3 -
29

4/3 -
30

5/3 -
31

6/3 -
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/3 -
2

8/3 - Canh Tý
3

9/3 -
4

10/3 -
5

11/3 -
6

12/3 -
7

13/3 -
8

14/3 -
9

15/3 -
10

16/3 -
11

17/3 -
12

18/3 - Canh
13

19/3 -
14

20/3 - Tý
15

21/3 -
16

22/3 -
17

23/3 -
18

24/3 -
19

25/3 -
20

26/3 -
21

27/3 -
22

28/3 - Canh
23

29/3 -
24

1/4 -
25

2/4 -
26

3/4 - Tý
27

4/4 -
28

5/4 -
29

6/4 -
30

7/4 -
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/4 -
2

9/4 - Canh
3

10/4 -
4

11/4 -
5

12/4 -
6

13/4 -
7

14/4 -
8

15/4 - Tý
9

16/4 -
10

17/4 -
11

18/4 -
12

19/4 - Canh
13

20/4 -
14

21/4 -
15

22/4 -
16

23/4 -
17

24/4 -
18

25/4 -
19

26/4 -
20

27/4 - Tý
21

28/4 -
22

29/4 - Canh
23

30/4 -
24

1/4 -
25

2/4 -
26

3/4 -
27

4/4 -
28

5/4 -
29

6/4 -
30

7/4 -
31

8/4 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/4 - Canh Tý
2

10/4 -
3

11/4 -
4

12/4 -
5

13/4 -
6

14/4 -
7

15/4 -
8

16/4 -
9

17/4 -
10

18/4 -
11

19/4 - Canh
12

20/4 -
13

21/4 - Tý
14

22/4 -
15

23/4 -
16

24/4 -
17

25/4 -
18

26/4 -
19

27/4 -
20

28/4 -
21

29/4 - Canh
22

1/5 -
23

2/5 -
24

3/5 -
25

4/5 - Tý
26

5/5 -
27

6/5 -
28

7/5 -
29

8/5 -
30

9/5 -
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/5 - Canh
2

11/5 -
3

12/5 -
4

13/5 -
5

14/5 -
6

15/5 -
7

16/5 - Tý
8

17/5 -
9

18/5 -
10

19/5 -
11

20/5 - Canh
12

21/5 -
13

22/5 -
14

23/5 -
15

24/5 -
16

25/5 -
17

26/5 -
18

27/5 -
19

28/5 - Tý
20

29/5 -
21

30/5 - Canh
22

1/6 -
23

2/6 -
24

3/6 -
25

4/6 -
26

5/6 -
27

6/6 -
28

7/6 -
29

8/6 -
30

9/6 -
31

10/6 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/6 -
2

12/6 -
3

13/6 -
4

14/6 -
5

15/6 -
6

16/6 -
7

17/6 -
8

18/6 -
9

19/6 -
10

20/6 - Canh
11

21/6 -
12

22/6 - Tý
13

23/6 -
14

24/6 -
15

25/6 -
16

26/6 -
17

27/6 -
18

28/6 -
19

29/6 -
20

30/6 - Canh
21

1/7 -
22

2/7 -
23

3/7 -
24

4/7 - Tý
25

5/7 -
26

6/7 -
27

7/7 -
28

8/7 -
29

9/7 -
30

10/7 - Canh
31

11/7 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

12/7 -
2

13/7 -
3

14/7 -
4

15/7 -
5

16/7 - Tý
6

17/7 -
7

18/7 -
8

19/7 -
9

20/7 - Canh
10

21/7 -
11

22/7 -
12

23/7 -
13

24/7 -
14

25/7 -
15

26/7 -
16

27/7 -
17

28/7 - Tý
18

29/7 -
19

1/8 - Canh
20

2/8 -
21

3/8 -
22

4/8 -
23

5/8 -
24

6/8 -
25

7/8 -
26

8/8 -
27

9/8 -
28

10/8 -
29

11/8 - Canh Tý
30

12/8 -
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/8 -
2

14/8 -
3

15/8 -
4

16/8 -
5

17/8 -
6

18/8 -
7

19/8 -
8

20/8 -
9

21/8 - Canh
10

22/8 -
11

23/8 - Tý
12

24/8 -
13

25/8 -
14

26/8 -
15

27/8 -
16

28/8 -
17

29/8 -
18

30/8 -
19

1/9 - Canh
20

2/9 -
21

3/9 -
22

4/9 -
23

5/9 - Tý
24

6/9 -
25

7/9 -
26

8/9 -
27

9/9 -
28

10/9 -
29

11/9 - Canh
30

12/9 -
31

13/9 -

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

14/9 -
2

15/9 -
3

16/9 -
4

17/9 - Tý
5

18/9 -
6

19/9 -
7

20/9 -
8

21/9 - Canh
9

22/9 -
10

23/9 -
11

24/9 -
12

25/9 -
13

26/9 -
14

27/9 -
15

28/9 -
16

29/9 - Tý
17

30/9 -
18

1/10 - Canh
19

2/10 -
20

3/10 -
21

4/10 -
22

5/10 -
23

6/10 -
24

7/10 -
25

8/10 -
26

9/10 -
27

10/10 -
28

11/10 - Canh Tý
29

12/10 -
30

13/10 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 1819

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/10 -
2

15/10 -
3

16/10 -
4

17/10 -
5

18/10 -
6

19/10 -
7

20/10 -
8

21/10 - Canh
9

22/10 -
10

23/10 - Tý
11

24/10 -
12

25/10 -
13

26/10 -
14

27/10 -
15

28/10 -
16

29/10 -
17

1/11 -
18

2/11 - Canh
19

3/11 -
20

4/11 -
21

5/11 -
22

6/11 - Tý
23

7/11 -
24

8/11 -
25

9/11 -
26

10/11 -
27

11/11 -
28

12/11 - Canh
29

13/11 -
30

14/11 -
31

15/11 -
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự