Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 1868 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 1868 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 1868 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1868

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/12 -
2

8/12 -
3

9/12 - Tý
4

10/12 -
5

11/12 - Canh
6

12/12 -
7

13/12 -
8

14/12 -
9

15/12 -
10

16/12 -
11

17/12 -
12

18/12 -
13

19/12 -
14

20/12 -
15

21/12 - Canh Tý
16

22/12 -
17

23/12 -
18

24/12 -
19

25/12 -
20

26/12 -
21

27/12 -
22

28/12 -
23

29/12 -
24

30/12 -
25

1/1 - Canh
26

2/1 -
27

3/1 - Tý
28

4/1 -
29

5/1 -
30

6/1 -
31

7/1 -
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/1 -
2

9/1 -
3

10/1 -
4

11/1 - Canh
5

12/1 -
6

13/1 -
7

14/1 -
8

15/1 - Tý
9

16/1 -
10

17/1 -
11

18/1 -
12

19/1 -
13

20/1 -
14

21/1 - Canh
15

22/1 -
16

23/1 -
17

24/1 -
18

25/1 -
19

26/1 -
20

27/1 - Tý
21

28/1 -
22

29/1 -
23

1/2 -
24

2/2 - Canh
25

3/2 -
26

4/2 -
27

5/2 -
28

6/2 -
29

7/2 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/2 -
2

9/2 -
3

10/2 - Tý
4

11/2 -
5

12/2 - Canh
6

13/2 -
7

14/2 -
8

15/2 -
9

16/2 -
10

17/2 -
11

18/2 -
12

19/2 -
13

20/2 -
14

21/2 -
15

22/2 - Canh Tý
16

23/2 -
17

24/2 -
18

25/2 -
19

26/2 -
20

27/2 -
21

28/2 -
22

29/2 -
23

30/2 -
24

1/3 -
25

2/3 - Canh
26

3/3 -
27

4/3 - Tý
28

5/3 -
29

6/3 -
30

7/3 -
31

8/3 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/3 -
2

10/3 -
3

11/3 -
4

12/3 - Canh
5

13/3 -
6

14/3 -
7

15/3 -
8

16/3 - Tý
9

17/3 -
10

18/3 -
11

19/3 -
12

20/3 -
13

21/3 -
14

22/3 - Canh
15

23/3 -
16

24/3 -
17

25/3 -
18

26/3 -
19

27/3 -
20

28/3 - Tý
21

29/3 -
22

30/3 -
23

1/4 -
24

2/4 - Canh
25

3/4 -
26

4/4 -
27

5/4 -
28

6/4 -
29

7/4 -
30

8/4 -
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/4 -
2

10/4 - Tý
3

11/4 -
4

12/4 - Canh
5

13/4 -
6

14/4 -
7

15/4 -
8

16/4 -
9

17/4 -
10

18/4 -
11

19/4 -
12

20/4 -
13

21/4 -
14

22/4 - Canh Tý
15

23/4 -
16

24/4 -
17

25/4 -
18

26/4 -
19

27/4 -
20

28/4 -
21

29/4 -
22

1/4 -
23

2/4 -
24

3/4 - Canh
25

4/4 -
26

5/4 - Tý
27

6/4 -
28

7/4 -
29

8/4 -
30

9/4 -
31

10/4 -

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

11/4 -
2

12/4 -
3

13/4 - Canh
4

14/4 -
5

15/4 -
6

16/4 -
7

17/4 - Tý
8

18/4 -
9

19/4 -
10

20/4 -
11

21/4 -
12

22/4 -
13

23/4 - Canh
14

24/4 -
15

25/4 -
16

26/4 -
17

27/4 -
18

28/4 -
19

29/4 - Tý
20

1/5 -
21

2/5 -
22

3/5 -
23

4/5 - Canh
24

5/5 -
25

6/5 -
26

7/5 -
27

8/5 -
28

9/5 -
29

10/5 -
30

11/5 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

12/5 - Tý
2

13/5 -
3

14/5 - Canh
4

15/5 -
5

16/5 -
6

17/5 -
7

18/5 -
8

19/5 -
9

20/5 -
10

21/5 -
11

22/5 -
12

23/5 -
13

24/5 - Canh Tý
14

25/5 -
15

26/5 -
16

27/5 -
17

28/5 -
18

29/5 -
19

30/5 -
20

1/6 -
21

2/6 -
22

3/6 -
23

4/6 - Canh
24

5/6 -
25

6/6 - Tý
26

7/6 -
27

8/6 -
28

9/6 -
29

10/6 -
30

11/6 -
31

12/6 -
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/6 -
2

14/6 - Canh
3

15/6 -
4

16/6 -
5

17/6 -
6

18/6 - Tý
7

19/6 -
8

20/6 -
9

21/6 -
10

22/6 -
11

23/6 -
12

24/6 - Canh
13

25/6 -
14

26/6 -
15

27/6 -
16

28/6 -
17

29/6 -
18

1/7 - Tý
19

2/7 -
20

3/7 -
21

4/7 -
22

5/7 - Canh
23

6/7 -
24

7/7 -
25

8/7 -
26

9/7 -
27

10/7 -
28

11/7 -
29

12/7 -
30

13/7 - Tý
31

14/7 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

15/7 - Canh
2

16/7 -
3

17/7 -
4

18/7 -
5

19/7 -
6

20/7 -
7

21/7 -
8

22/7 -
9

23/7 -
10

24/7 -
11

25/7 - Canh Tý
12

26/7 -
13

27/7 -
14

28/7 -
15

29/7 -
16

1/8 -
17

2/8 -
18

3/8 -
19

4/8 -
20

5/8 -
21

6/8 - Canh
22

7/8 -
23

8/8 - Tý
24

9/8 -
25

10/8 -
26

11/8 -
27

12/8 -
28

13/8 -
29

14/8 -
30

15/8 -
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

16/8 - Canh
2

17/8 -
3

18/8 -
4

19/8 -
5

20/8 - Tý
6

21/8 -
7

22/8 -
8

23/8 -
9

24/8 -
10

25/8 -
11

26/8 - Canh
12

27/8 -
13

28/8 -
14

29/8 -
15

30/8 -
16

1/9 -
17

2/9 - Tý
18

3/9 -
19

4/9 -
20

5/9 -
21

6/9 - Canh
22

7/9 -
23

8/9 -
24

9/9 -
25

10/9 -
26

11/9 -
27

12/9 -
28

13/9 -
29

14/9 - Tý
30

15/9 -
31

16/9 - Canh
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/9 -
2

18/9 -
3

19/9 -
4

20/9 -
5

21/9 -
6

22/9 -
7

23/9 -
8

24/9 -
9

25/9 -
10

26/9 - Canh Tý
11

27/9 -
12

28/9 -
13

29/9 -
14

1/10 -
15

2/10 -
16

3/10 -
17

4/10 -
18

5/10 -
19

6/10 -
20

7/10 - Canh
21

8/10 -
22

9/10 - Tý
23

10/10 -
24

11/10 -
25

12/10 -
26

13/10 -
27

14/10 -
28

15/10 -
29

16/10 -
30

17/10 - Canh
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 1868

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/10 -
2

19/10 -
3

20/10 -
4

21/10 - Tý
5

22/10 -
6

23/10 -
7

24/10 -
8

25/10 -
9

26/10 -
10

27/10 - Canh
11

28/10 -
12

29/10 -
13

30/10 -
14

1/11 -
15

2/11 -
16

3/11 - Tý
17

4/11 -
18

5/11 -
19

6/11 -
20

7/11 - Canh
21

8/11 -
22

9/11 -
23

10/11 -
24

11/11 -
25

12/11 -
26

13/11 -
27

14/11 -
28

15/11 - Tý
29

16/11 -
30

17/11 - Canh
31

18/11 -
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự