Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 1869 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 1869 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 1869 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1869

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/11 -
2

20/11 -
3

21/11 -
4

22/11 -
5

23/11 -
6

24/11 -
7

25/11 -
8

26/11 -
9

27/11 - Canh Tý
10

28/11 -
11

29/11 -
12

30/11 -
13

1/12 -
14

2/12 -
15

3/12 -
16

4/12 -
17

5/12 -
18

6/12 -
19

7/12 - Canh
20

8/12 -
21

9/12 - Tý
22

10/12 -
23

11/12 -
24

12/12 -
25

13/12 -
26

14/12 -
27

15/12 -
28

16/12 -
29

17/12 - Canh
30

18/12 -
31

19/12 -

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

20/12 -
2

21/12 - Tý
3

22/12 -
4

23/12 -
5

24/12 -
6

25/12 -
7

26/12 -
8

27/12 - Canh
9

28/12 -
10

29/12 -
11

1/1 -
12

2/1 -
13

3/1 -
14

4/1 - Tý
15

5/1 -
16

6/1 -
17

7/1 -
18

8/1 - Canh
19

9/1 -
20

10/1 -
21

11/1 -
22

12/1 -
23

13/1 -
24

14/1 -
25

15/1 -
26

16/1 - Tý
27

17/1 -
28

18/1 - Canh
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/1 -
2

20/1 -
3

21/1 -
4

22/1 -
5

23/1 -
6

24/1 -
7

25/1 -
8

26/1 -
9

27/1 -
10

28/1 - Canh Tý
11

29/1 -
12

30/1 -
13

1/2 -
14

2/2 -
15

3/2 -
16

4/2 -
17

5/2 -
18

6/2 -
19

7/2 -
20

8/2 - Canh
21

9/2 -
22

10/2 - Tý
23

11/2 -
24

12/2 -
25

13/2 -
26

14/2 -
27

15/2 -
28

16/2 -
29

17/2 -
30

18/2 - Canh
31

19/2 -
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

20/2 -
2

21/2 -
3

22/2 - Tý
4

23/2 -
5

24/2 -
6

25/2 -
7

26/2 -
8

27/2 -
9

28/2 - Canh
10

29/2 -
11

30/2 -
12

1/3 -
13

2/3 -
14

3/3 -
15

4/3 - Tý
16

5/3 -
17

6/3 -
18

7/3 -
19

8/3 - Canh
20

9/3 -
21

10/3 -
22

11/3 -
23

12/3 -
24

13/3 -
25

14/3 -
26

15/3 -
27

16/3 - Tý
28

17/3 -
29

18/3 - Canh
30

19/3 -
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/3 -
2

21/3 -
3

22/3 -
4

23/3 -
5

24/3 -
6

25/3 -
7

26/3 -
8

27/3 -
9

28/3 - Canh Tý
10

29/3 -
11

1/4 -
12

2/4 -
13

3/4 -
14

4/4 -
15

5/4 -
16

6/4 -
17

7/4 -
18

8/4 -
19

9/4 - Canh
20

10/4 -
21

11/4 - Tý
22

12/4 -
23

13/4 -
24

14/4 -
25

15/4 -
26

16/4 -
27

17/4 -
28

18/4 -
29

19/4 - Canh
30

20/4 -
31

21/4 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

22/4 -
2

23/4 - Tý
3

24/4 -
4

25/4 -
5

26/4 -
6

27/4 -
7

28/4 -
8

29/4 - Canh
9

30/4 -
10

1/5 -
11

2/5 -
12

3/5 -
13

4/5 -
14

5/5 - Tý
15

6/5 -
16

7/5 -
17

8/5 -
18

9/5 - Canh
19

10/5 -
20

11/5 -
21

12/5 -
22

13/5 -
23

14/5 -
24

15/5 -
25

16/5 -
26

17/5 - Tý
27

18/5 -
28

19/5 - Canh
29

20/5 -
30

21/5 -
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/5 -
2

23/5 -
3

24/5 -
4

25/5 -
5

26/5 -
6

27/5 -
7

28/5 -
8

29/5 - Canh Tý
9

1/6 -
10

2/6 -
11

3/6 -
12

4/6 -
13

5/6 -
14

6/6 -
15

7/6 -
16

8/6 -
17

9/6 -
18

10/6 - Canh
19

11/6 -
20

12/6 - Tý
21

13/6 -
22

14/6 -
23

15/6 -
24

16/6 -
25

17/6 -
26

18/6 -
27

19/6 -
28

20/6 - Canh
29

21/6 -
30

22/6 -
31

23/6 -
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/6 - Tý
2

25/6 -
3

26/6 -
4

27/6 -
5

28/6 -
6

29/6 -
7

30/6 - Canh
8

1/7 -
9

2/7 -
10

3/7 -
11

4/7 -
12

5/7 -
13

6/7 - Tý
14

7/7 -
15

8/7 -
16

9/7 -
17

10/7 - Canh
18

11/7 -
19

12/7 -
20

13/7 -
21

14/7 -
22

15/7 -
23

16/7 -
24

17/7 -
25

18/7 - Tý
26

19/7 -
27

20/7 - Canh
28

21/7 -
29

22/7 -
30

23/7 -
31

24/7 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

25/7 -
2

26/7 -
3

27/7 -
4

28/7 -
5

29/7 -
6

1/8 - Canh Tý
7

2/8 -
8

3/8 -
9

4/8 -
10

5/8 -
11

6/8 -
12

7/8 -
13

8/8 -
14

9/8 -
15

10/8 -
16

11/8 - Canh
17

12/8 -
18

13/8 - Tý
19

14/8 -
20

15/8 -
21

16/8 -
22

17/8 -
23

18/8 -
24

19/8 -
25

20/8 -
26

21/8 - Canh
27

22/8 -
28

23/8 -
29

24/8 -
30

25/8 - Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/8 -
2

27/8 -
3

28/8 -
4

29/8 -
5

1/9 -
6

2/9 - Canh
7

3/9 -
8

4/9 -
9

5/9 -
10

6/9 -
11

7/9 -
12

8/9 - Tý
13

9/9 -
14

10/9 -
15

11/9 -
16

12/9 - Canh
17

13/9 -
18

14/9 -
19

15/9 -
20

16/9 -
21

17/9 -
22

18/9 -
23

19/9 -
24

20/9 - Tý
25

21/9 -
26

22/9 - Canh
27

23/9 -
28

24/9 -
29

25/9 -
30

26/9 -
31

27/9 -

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/9 -
2

29/9 -
3

30/9 -
4

1/10 -
5

2/10 - Canh Tý
6

3/10 -
7

4/10 -
8

5/10 -
9

6/10 -
10

7/10 -
11

8/10 -
12

9/10 -
13

10/10 -
14

11/10 -
15

12/10 - Canh
16

13/10 -
17

14/10 - Tý
18

15/10 -
19

16/10 -
20

17/10 -
21

18/10 -
22

19/10 -
23

20/10 -
24

21/10 -
25

22/10 - Canh
26

23/10 -
27

24/10 -
28

25/10 -
29

26/10 - Tý
30

27/10 -
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 1869

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/10 -
2

29/10 -
3

1/11 -
4

2/11 -
5

3/11 - Canh
6

4/11 -
7

5/11 -
8

6/11 -
9

7/11 -
10

8/11 -
11

9/11 - Tý
12

10/11 -
13

11/11 -
14

12/11 -
15

13/11 - Canh
16

14/11 -
17

15/11 -
18

16/11 -
19

17/11 -
20

18/11 -
21

19/11 -
22

20/11 -
23

21/11 - Tý
24

22/11 -
25

23/11 - Canh
26

24/11 -
27

25/11 -
28

26/11 -
29

27/11 -
30

28/11 -
31

29/11 -
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự