Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 1 năm 18345

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/12 - Ất Sửu
2

16/12 - Canh Ngọ
3

17/12 - Ất Hợi
4

18/12 - Tân Tỵ
5

19/12 - Bính Tuất
6

20/12 - Tân Mão
7

21/12 - Bính Thân
8

22/12 - Nhâm Dần
9

23/12 - Đinh Mùi
10

24/12 - Nhâm Tý
11

25/12 - Đinh Tỵ
12

26/12 - Quý Hợi
13

27/12 - Mậu Thìn
14

28/12 - Quý Dậu
15

29/12 - Mậu Dần
16

1/1 - Giáp Thân
17

2/1 - Kỷ Sửu
18

3/1 - Giáp Ngọ
19

4/1 - Kỷ Hợi
20

5/1 - Ất Tỵ
21

6/1 - Canh Tuất
22

7/1 - Ất Mão
23

8/1 - Canh Thân
24

9/1 - Bính Dần
25

10/1 - Tân Mùi
26

11/1 - Bính Tý
27

12/1 - Tân Tỵ
28

13/1 - Đinh Hợi
29

14/1 - Nhâm Thìn
30

15/1 - Đinh Dậu
31

16/1 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 1 năm 18345 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1

LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 18345 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 18345. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 18345

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 18345

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
3/1/18345
17/12/18344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/1/18345
18/12/18344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/1/18345
19/12/18344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
6/1/18345
20/12/18344
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
7/1/18345
21/12/18344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/18345
22/12/18344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/1/18345
25/12/18344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/18345
26/12/18344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/1/18345
29/12/18344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
17/1/18345
2/1/18345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
20/1/18345
5/1/18345
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
21/1/18345
6/1/18345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
25/1/18345
10/1/18345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/1/18345
11/1/18345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/1/18345
12/1/18345
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
29/1/18345
14/1/18345
Kim Quỹ Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 18345

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/1/18345
15/12/18344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
2/1/18345
16/12/18344
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
9/1/18345
23/12/18344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
10/1/18345
24/12/18344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
13/1/18345
27/12/18344
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/18345
28/12/18344
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
16/1/18345
1/1/18345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
18/1/18345
3/1/18345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
19/1/18345
4/1/18345
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
22/1/18345
7/1/18345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
23/1/18345
8/1/18345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
24/1/18345
9/1/18345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
28/1/18345
13/1/18345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
30/1/18345
15/1/18345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
31/1/18345
16/1/18345
Thiên Hình Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18345


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự