Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 10 năm 18345

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/9 - Giáp Tuất
2

23/9 - Kỷ Mão
3

24/9 - Giáp Thân
4

25/9 - Canh Dần
5

26/9 - Ất Mùi
6

27/9 - Canh Tý
7

28/9 - Ất Tỵ
8

29/9 - Tân Hợi
9

30/9 - Bính Thìn
10

1/9 - Tân Dậu
11

2/9 - Bính Dần
12

3/9 - Nhâm Thân
13

4/9 - Đinh Sửu
14

5/9 - Nhâm Ngọ
15

6/9 - Đinh Hợi
16

7/9 - Quý Tỵ
17

8/9 - Mậu Tuất
18

9/9 - Quý Mão
19

10/9 - Mậu Thân
20

11/9 - Giáp Dần
21

12/9 - Kỷ Mùi
22

13/9 - Giáp Tý
23

14/9 - Kỷ Tỵ
24

15/9 - Ất Hợi
25

16/9 - Canh Thìn
26

17/9 - Ất Dậu
27

18/9 - Canh Dần
28

19/9 - Bính Thân
29

20/9 - Tân Sửu
30

21/9 - Bính Ngọ
31

22/9 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 18345 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 10

LỊCH VẠN NIÊN tháng 10 năm 18345 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 10 năm 18345. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 10 năm 18345

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 10 năm 18345

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
3/10/18345
24/9/18345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
4/10/18345
25/9/18345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
7/10/18345
28/9/18345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
8/10/18345
29/9/18345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
9/10/18345
30/9/18345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
10/10/18345
1/9/18345
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
11/10/18345
2/9/18345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
12/10/18345
3/9/18345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
15/10/18345
6/9/18345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
16/10/18345
7/9/18345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/10/18345
10/9/18345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
20/10/18345
11/9/18345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
23/10/18345
14/9/18345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/10/18345
15/9/18345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/10/18345
16/9/18345
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/10/18345
17/9/18345
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
27/10/18345
18/9/18345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
28/10/18345
19/9/18345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
31/10/18345
22/9/18345
Ngọc Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 10 năm 18345

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/10/18345
22/9/18345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
2/10/18345
23/9/18345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
5/10/18345
26/9/18345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
6/10/18345
27/9/18345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
13/10/18345
4/9/18345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
14/10/18345
5/9/18345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
17/10/18345
8/9/18345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
18/10/18345
9/9/18345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
21/10/18345
12/9/18345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
22/10/18345
13/9/18345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/10/18345
20/9/18345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
30/10/18345
21/9/18345
Thiên Hình Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18345


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự