Lịch vạn niên tháng 1 năm 1940 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 1940 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 1940. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 1940
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 1940
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/1940
22/11/1939
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
4/1/1940
25/11/1939
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/1/1940
27/11/1939
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/1/1940
28/11/1939
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
9/1/1940
1/12/1939
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
12/1/1940
4/12/1939
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/1940
5/12/1939
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/1940
7/12/1939
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/1/1940
10/12/1939
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/1/1940
12/12/1939
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/1/1940
13/12/1939
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
24/1/1940
16/12/1939
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
25/1/1940
17/12/1939
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/1/1940
19/12/1939
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
30/1/1940
22/12/1939
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 1940
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/1/1940
23/11/1939
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
3/1/1940
24/11/1939
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/1940
26/11/1939
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
8/1/1940
29/11/1939
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
10/1/1940
2/12/1939
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
11/1/1940
3/12/1939
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/1940
6/12/1939
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
16/1/1940
8/12/1939
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
17/1/1940
9/12/1939
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
19/1/1940
11/12/1939
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
22/1/1940
14/12/1939
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
23/1/1940
15/12/1939
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
26/1/1940
18/12/1939
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
28/1/1940
20/12/1939
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
29/1/1940
21/12/1939
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
31/1/1940
23/12/1939
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 1940
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 1940
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 1935
-
Lịch vạn niên năm 1936
-
Lịch vạn niên năm 1937
-
Lịch vạn niên năm 1938
-
Lịch vạn niên năm 1939
-
Lịch vạn niên năm 1940
-
Lịch vạn niên năm 1941
-
Lịch vạn niên năm 1942
-
Lịch vạn niên năm 1943
-
Lịch vạn niên năm 1944
-
Lịch vạn niên năm 1945
-
Lịch vạn niên năm 1946
-
Lịch vạn niên năm 1947
-
Lịch vạn niên năm 1948
-
Lịch vạn niên năm 1949
-
Lịch vạn niên năm 1950
-
Lịch vạn niên năm 1951
-
Lịch vạn niên năm 1952
-
Lịch vạn niên năm 1953
-
Lịch vạn niên năm 1954
-
Lịch vạn niên năm 1955
-
Lịch vạn niên năm 1956
-
Lịch vạn niên năm 1957
-
Lịch vạn niên năm 1958
-
Lịch vạn niên năm 1959
-
Lịch vạn niên năm 1960
-
Lịch vạn niên năm 1961
-
Lịch vạn niên năm 1962
-
Lịch vạn niên năm 1963
-
Lịch vạn niên năm 1964
-
Lịch vạn niên năm 1965
-
Lịch vạn niên năm 1966
-
Lịch vạn niên năm 1967
-
Lịch vạn niên năm 1968
-
Lịch vạn niên năm 1969
-
Lịch vạn niên năm 1970
-
Lịch vạn niên năm 1971
-
Lịch vạn niên năm 1972
-
Lịch vạn niên năm 1973
-
Lịch vạn niên năm 1974
-
Lịch vạn niên năm 1975
-
Lịch vạn niên năm 1976
-
Lịch vạn niên năm 1977
-
Lịch vạn niên năm 1978
-
Lịch vạn niên năm 1979
-
Lịch vạn niên năm 1980
-
Lịch vạn niên năm 1981
-
Lịch vạn niên năm 1982
-
Lịch vạn niên năm 1983
-
Lịch vạn niên năm 1984
-
Lịch vạn niên năm 1985
-
Lịch vạn niên năm 1986
-
Lịch vạn niên năm 1987
-
Lịch vạn niên năm 1988
-
Lịch vạn niên năm 1989
-
Lịch vạn niên năm 1990
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/1940
22/11/1939
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
4/1/1940
25/11/1939
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/1/1940
27/11/1939
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/1/1940
28/11/1939
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
9/1/1940
1/12/1939
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
12/1/1940
4/12/1939
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/1940
5/12/1939
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/1940
7/12/1939
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/1/1940
10/12/1939
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/1/1940
12/12/1939
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/1/1940
13/12/1939
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
24/1/1940
16/12/1939
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
25/1/1940
17/12/1939
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/1/1940
19/12/1939
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
30/1/1940
22/12/1939
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/1/1940
23/11/1939
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
3/1/1940
24/11/1939
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/1940
26/11/1939
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
8/1/1940
29/11/1939
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
10/1/1940
2/12/1939
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
11/1/1940
3/12/1939
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/1940
6/12/1939
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
16/1/1940
8/12/1939
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
17/1/1940
9/12/1939
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
19/1/1940
11/12/1939
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
22/1/1940
14/12/1939
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
23/1/1940
15/12/1939
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
26/1/1940
18/12/1939
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
28/1/1940
20/12/1939
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
29/1/1940
21/12/1939
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
31/1/1940
23/12/1939
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 1940
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 1940
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 1935
- Lịch vạn niên năm 1936
- Lịch vạn niên năm 1937
- Lịch vạn niên năm 1938
- Lịch vạn niên năm 1939
- Lịch vạn niên năm 1940
- Lịch vạn niên năm 1941
- Lịch vạn niên năm 1942
- Lịch vạn niên năm 1943
- Lịch vạn niên năm 1944
- Lịch vạn niên năm 1945
- Lịch vạn niên năm 1946
- Lịch vạn niên năm 1947
- Lịch vạn niên năm 1948
- Lịch vạn niên năm 1949
- Lịch vạn niên năm 1950
- Lịch vạn niên năm 1951
- Lịch vạn niên năm 1952
- Lịch vạn niên năm 1953
- Lịch vạn niên năm 1954
- Lịch vạn niên năm 1955
- Lịch vạn niên năm 1956
- Lịch vạn niên năm 1957
- Lịch vạn niên năm 1958
- Lịch vạn niên năm 1959
- Lịch vạn niên năm 1960
- Lịch vạn niên năm 1961
- Lịch vạn niên năm 1962
- Lịch vạn niên năm 1963
- Lịch vạn niên năm 1964
- Lịch vạn niên năm 1965
- Lịch vạn niên năm 1966
- Lịch vạn niên năm 1967
- Lịch vạn niên năm 1968
- Lịch vạn niên năm 1969
- Lịch vạn niên năm 1970
- Lịch vạn niên năm 1971
- Lịch vạn niên năm 1972
- Lịch vạn niên năm 1973
- Lịch vạn niên năm 1974
- Lịch vạn niên năm 1975
- Lịch vạn niên năm 1976
- Lịch vạn niên năm 1977
- Lịch vạn niên năm 1978
- Lịch vạn niên năm 1979
- Lịch vạn niên năm 1980
- Lịch vạn niên năm 1981
- Lịch vạn niên năm 1982
- Lịch vạn niên năm 1983
- Lịch vạn niên năm 1984
- Lịch vạn niên năm 1985
- Lịch vạn niên năm 1986
- Lịch vạn niên năm 1987
- Lịch vạn niên năm 1988
- Lịch vạn niên năm 1989
- Lịch vạn niên năm 1990
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.