Lịch vạn niên tháng 1 năm 953 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 953 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 953. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 953
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 953
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/953
13/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
2/1/953
14/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
3/1/953
15/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
4/1/953
16/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
5/1/953
17/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/953
18/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/1/953
19/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/953
20/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
9/1/953
21/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/1/953
22/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/1/953
23/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/953
24/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
13/1/953
25/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
14/1/953
26/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/1/953
27/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/1/953
28/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
17/1/953
29/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/1/953
1/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
19/1/953
2/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
20/1/953
3/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/953
4/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
22/1/953
5/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/953
6/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
24/1/953
7/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
25/1/953
8/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
26/1/953
9/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
27/1/953
10/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/1/953
11/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
29/1/953
12/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
30/1/953
13/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
31/1/953
14/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 953
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 953
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 953
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 948
-
Lịch vạn niên năm 949
-
Lịch vạn niên năm 950
-
Lịch vạn niên năm 951
-
Lịch vạn niên năm 952
-
Lịch vạn niên năm 953
-
Lịch vạn niên năm 954
-
Lịch vạn niên năm 955
-
Lịch vạn niên năm 956
-
Lịch vạn niên năm 957
-
Lịch vạn niên năm 958
-
Lịch vạn niên năm 959
-
Lịch vạn niên năm 960
-
Lịch vạn niên năm 961
-
Lịch vạn niên năm 962
-
Lịch vạn niên năm 963
-
Lịch vạn niên năm 964
-
Lịch vạn niên năm 965
-
Lịch vạn niên năm 966
-
Lịch vạn niên năm 967
-
Lịch vạn niên năm 968
-
Lịch vạn niên năm 969
-
Lịch vạn niên năm 970
-
Lịch vạn niên năm 971
-
Lịch vạn niên năm 972
-
Lịch vạn niên năm 973
-
Lịch vạn niên năm 974
-
Lịch vạn niên năm 975
-
Lịch vạn niên năm 976
-
Lịch vạn niên năm 977
-
Lịch vạn niên năm 978
-
Lịch vạn niên năm 979
-
Lịch vạn niên năm 980
-
Lịch vạn niên năm 981
-
Lịch vạn niên năm 982
-
Lịch vạn niên năm 983
-
Lịch vạn niên năm 984
-
Lịch vạn niên năm 985
-
Lịch vạn niên năm 986
-
Lịch vạn niên năm 987
-
Lịch vạn niên năm 988
-
Lịch vạn niên năm 989
-
Lịch vạn niên năm 990
-
Lịch vạn niên năm 991
-
Lịch vạn niên năm 992
-
Lịch vạn niên năm 993
-
Lịch vạn niên năm 994
-
Lịch vạn niên năm 995
-
Lịch vạn niên năm 996
-
Lịch vạn niên năm 997
-
Lịch vạn niên năm 998
-
Lịch vạn niên năm 999
-
Lịch vạn niên năm 1000
-
Lịch vạn niên năm 1001
-
Lịch vạn niên năm 1002
-
Lịch vạn niên năm 1003
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/1/953
13/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
2/1/953
14/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
3/1/953
15/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
4/1/953
16/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
5/1/953
17/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/953
18/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/1/953
19/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/953
20/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
9/1/953
21/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/1/953
22/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/1/953
23/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/953
24/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
13/1/953
25/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
14/1/953
26/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
15/1/953
27/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/1/953
28/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
17/1/953
29/12/952
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/1/953
1/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
19/1/953
2/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
20/1/953
3/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/953
4/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
22/1/953
5/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/953
6/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
24/1/953
7/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
25/1/953
8/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
26/1/953
9/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
27/1/953
10/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/1/953
11/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
29/1/953
12/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
30/1/953
13/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
31/1/953
14/1/953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 953
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 953
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 953
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 948
- Lịch vạn niên năm 949
- Lịch vạn niên năm 950
- Lịch vạn niên năm 951
- Lịch vạn niên năm 952
- Lịch vạn niên năm 953
- Lịch vạn niên năm 954
- Lịch vạn niên năm 955
- Lịch vạn niên năm 956
- Lịch vạn niên năm 957
- Lịch vạn niên năm 958
- Lịch vạn niên năm 959
- Lịch vạn niên năm 960
- Lịch vạn niên năm 961
- Lịch vạn niên năm 962
- Lịch vạn niên năm 963
- Lịch vạn niên năm 964
- Lịch vạn niên năm 965
- Lịch vạn niên năm 966
- Lịch vạn niên năm 967
- Lịch vạn niên năm 968
- Lịch vạn niên năm 969
- Lịch vạn niên năm 970
- Lịch vạn niên năm 971
- Lịch vạn niên năm 972
- Lịch vạn niên năm 973
- Lịch vạn niên năm 974
- Lịch vạn niên năm 975
- Lịch vạn niên năm 976
- Lịch vạn niên năm 977
- Lịch vạn niên năm 978
- Lịch vạn niên năm 979
- Lịch vạn niên năm 980
- Lịch vạn niên năm 981
- Lịch vạn niên năm 982
- Lịch vạn niên năm 983
- Lịch vạn niên năm 984
- Lịch vạn niên năm 985
- Lịch vạn niên năm 986
- Lịch vạn niên năm 987
- Lịch vạn niên năm 988
- Lịch vạn niên năm 989
- Lịch vạn niên năm 990
- Lịch vạn niên năm 991
- Lịch vạn niên năm 992
- Lịch vạn niên năm 993
- Lịch vạn niên năm 994
- Lịch vạn niên năm 995
- Lịch vạn niên năm 996
- Lịch vạn niên năm 997
- Lịch vạn niên năm 998
- Lịch vạn niên năm 999
- Lịch vạn niên năm 1000
- Lịch vạn niên năm 1001
- Lịch vạn niên năm 1002
- Lịch vạn niên năm 1003
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.